- Từ điển Nhật - Việt
肌身
[ はだみ ]
n
Thân thể
- 上着は身に着けるものだが、シャツはもっと肌身に近い。 :Áo khoác đã mặc rồi nhưng áo sơ mi mặc sát thân hơn
- 肌身に着けて :Liền kề với da.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
肌身離さず
[ はだみはなさず ] adv bất ly thân ~を肌身離さず持つ :cầm bất ly thân -
肌色
[ はだいろ ] n sắc tố da 私は丸顔で肌は普通の肌色だ。 :Tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn. 肌色のパンツを履く :Hãy... -
肌老化
Từ điển thông dụng Danh từ Lão hóa da -
肘
Mục lục 1 [ ひじ ] 1.1 n 1.1.1 khuỷu 1.1.2 cùi chỏ 1.2 n, uk 1.2.1 khuỷu tay [ ひじ ] n khuỷu cùi chỏ n, uk khuỷu tay -
肘掛け椅子
[ ひじかけいす ] n ghế bành -
肖像画
[ しょうぞうが ] n bức chân dung -
肖像画を描く
[ しょうぞうがをかく ] n truyền thần -
還元
Mục lục 1 [ かんげん ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lại trạng thái nguyên cũ/trả lại trạng thái ban đầu 2 Kinh tế 2.1 [ かんげん... -
還元する
Mục lục 1 [ かんげんする ] 1.1 vs 1.1.1 trả lại nguyên cũ 1.1.2 hoàn nguyên (hóa học)/hoàn trả (thuế, lợi ích) [ かんげんする... -
還元利益
Kinh tế [ かんげんりえき ] thu nhập hay tiền lãi cổ phần giữ lại [retained earnings or dividends] -
還元法
Kỹ thuật [ かんげんほう ] phương pháp khử [reduction atomsphere method] -
還暦
Mục lục 1 [ かんれき ] 1.1 n 1.1.1 sự lên lão/thọ 1.1.2 sinh nhật 60 tuổi 1.1.3 hoa giáp [ かんれき ] n sự lên lão/thọ 還暦を祝う:... -
肇歳
[ ちょうさい ] n đầu năm -
肉
[ にく ] n thịt すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà được chia hoàn toàn theo từng khớp イスラム教の戒律に従って食肉解体した動物の肉 :Thịt... -
肉厚
Kỹ thuật [ にくあつ ] độ dày của tấm [thickness] -
肉だんこ
[ にくだんこ ] n thịt viên -
肉の厚い
[ にくのあつい ] n thịt dày (hoa quả) 肉の厚いメロン: quả dưa hấu dày thịt (mỏng vỏ) -
肉の繊維
[ にくのせんい ] n thớ thịt -
肉の詰まった
[ にくのつまった ] exp chắc/đặc thịt このかには、肉が詰まっている。: Con cua này chắc. -
肉まん
[ にくまん ] n bánh bao thịt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.