Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

肺炎

[ はいえん ]

n

bệnh sưng phổi/viêm phổi
インフルエンザ・ウイルスによって誘発された肺炎 :Bệnh viêm phổi gây ra do vi rút cúm.
何カ月も症状が続く慢性肺炎 :Viêm phổi mãn tính với triệu chứng kéo dài dai dẳng hàng tháng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肺炎急性

    [ はいえんきゅうせい ] n viêm phổi cấp
  • 肺癌

    Mục lục 1 [ はいがん ] 1.1 n 1.1.1 Ung thư phổi 1.1.2 bệnh ung thư phổi [ はいがん ] n Ung thư phổi 肺癌で死んだ兄を見ていたのでたばこをやめなければならないということがよく分かった :Chứng...
  • 肺葉

    [ はいよう ] n lá phổi 肺葉を切除する :Cắt bỏ lá phổi
  • 肺肝

    [ はいかん ] n sâu thẳm trái tim
  • 肺臓

    Mục lục 1 [ はいぞう ] 1.1 n 1.1.1 phổi 1.1.2 buồng phổi [ はいぞう ] n phổi 肺臓気流機構 :Cơ chế lưu thông khí của...
  • 肺水腫

    [ はいすいしゅ ] n bệnh sưng phổi 急性肺水腫 :Viêm phổi cấp tính 肺水腫における心原性・非心原性を鑑別する :Phân...
  • 肺活量

    [ はいかつりょう ] n sức chứa của phổi 肺活量測定法を用いて1秒量を測定する :Sử dụng phép đo dung tích phổi...
  • Mục lục 1 [ はだ ] 1.1 n 1.1.1 da/da dẻ 1.1.2 bề mặt [ はだ ] n da/da dẻ bề mặt 紙の肌: bề mặt giấy
  • 肌寒い

    Mục lục 1 [ はださむい ] 1.1 adj 1.1.1 Lạnh lẽo 1.1.2 cảm giác lạnh [ はださむい ] adj Lạnh lẽo cảm giác lạnh
  • 肌着

    [ はだぎ ] n quần áo lót 肌着の上に直接ファー・コートを着る :mặc quần áo lót ngay phía dưới chiếc áo choàng...
  • 肌触り

    Mục lục 1 [ はだざわり ] 1.1 n 1.1.1 cảm giác tiếp xúc ban đầu 1.1.2 cảm giác qua da/sự tiếp xúc qua da [ はだざわり ] n...
  • 肌骨

    [ きこつ ] n da và xương 肌骨を驚かす: làm kinh sợ đến tận xương tuỷ
  • 肌身

    [ はだみ ] n Thân thể 上着は身に着けるものだが、シャツはもっと肌身に近い。 :Áo khoác đã mặc rồi nhưng áo...
  • 肌身離さず

    [ はだみはなさず ] adv bất ly thân ~を肌身離さず持つ :cầm bất ly thân
  • 肌色

    [ はだいろ ] n sắc tố da 私は丸顔で肌は普通の肌色だ。 :Tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn. 肌色のパンツを履く :Hãy...
  • 肌老化

    Từ điển thông dụng Danh từ Lão hóa da
  • Mục lục 1 [ ひじ ] 1.1 n 1.1.1 khuỷu 1.1.2 cùi chỏ 1.2 n, uk 1.2.1 khuỷu tay [ ひじ ] n khuỷu cùi chỏ n, uk khuỷu tay
  • 肘掛け椅子

    [ ひじかけいす ] n ghế bành
  • 肖像画

    [ しょうぞうが ] n bức chân dung
  • 肖像画を描く

    [ しょうぞうがをかく ] n truyền thần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top