Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

腐蝕

[ ふしょく ]

n

Sự ăn mòn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腐食

    Mục lục 1 [ ふしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự ăn mòn/sự bào mòn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふしょく ] 2.1.1 sự ăn mòn [corrosion] [ ふしょく...
  • 腐食する

    [ ふしょくする ] n ăn mòn 酸は金属を腐食する. :Axit ăn mòn kim loại. 鋼鉄製ドラム缶を腐食する :Ăn mòn dần...
  • 腐食試験法

    Kỹ thuật [ ふしょくしけんほう ] phương pháp thử độ ăn mòn [corrosion test]
  • 腐葉土

    [ ふようど ] n Mùn/đất mùn 植物でできた腐葉土 :mùn đất bám trên thực vật. 葉の腐葉土 :mùn lá
  • 腐植土

    [ ふしょくど ] n Mùn/đất mùn
  • 腐朽

    [ ふきゅう ] n sự hư hỏng/sự mục nát 政党の腐朽化 :sự mục nát của chính đảng 腐朽菌 :vi khuẩn gây mục
  • 腐朽する

    [ ふきゅう ] vs hư hỏng/mục nát
  • 腐敗

    Mục lục 1 [ ふはい ] 1.1 vs 1.1.1 hủ bại 1.2 n 1.2.1 sự hủ bại/sự mục nát [ ふはい ] vs hủ bại n sự hủ bại/sự mục...
  • 腐敗した

    [ ふはいした ] n thiu
  • 腐敗する

    Mục lục 1 [ ふはいする ] 1.1 n 1.1.1 ươn 1.1.2 thối tha 1.1.3 thối nát 1.1.4 đổ nát [ ふはいする ] n ươn thối tha thối nát...
  • [ す ] n giấm
  • 酢っぱ味

    [ すっぱあじ ] n vị chua カンチュアの酢っぱみは何から作るの。: Vị chua của canh chua là do đâu?
  • 酢の物

    [ すのもの ] n món ăn có giấm キュウリの酢の物 :Dưa chuột có giấm /dưa góp
  • 酢酸

    [ さくさん ] n axit acetic
  • 酢酸酸性塩水噴霧試験

    Kỹ thuật [ さくさんさんせいえんすいふんむしけん ] thử nghiệm phun muối tính axít axetic [acetic acid salt spray test]
  • 酪製品

    [ らくせいひん ] n sản phẩm chế biến từ bơ sữa
  • 酪農

    [ らくのう ] n sự sản xuất bơ sữa 酪農・畜産農家を支援する :Hỗ trợ cho những hộ chăn nuôi và sản xuất bơ...
  • 酪農場

    [ らくのうじょう ] n trại sản xuất bơ sữa 酪農場で働く女性 :Cô gái đang làm việc vắt sữa bò trên trang trại...
  • 酪農家

    [ らくのうか ] n người sản xuất bơ sữa 酪農家の不安をなくす :Củng cố lại niềm tin cho những người sản xuất...
  • 腫れる

    [ はれる ] v1 phồng lên/sưng lên (人)を耳が腫れるほど殴る :Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên 目が腫れるほど泣く :Khóc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top