- Từ điển Nhật - Việt
腕っ節
[ うでっぷし ]
n
Sức mạnh cơ bắp
- 腕っ節の強い男: người đàn ông có cơ bắp cuồn cuộn
- 腕っ節を増強させる: Làm tăng sức mạnh cơ bắp
- あなたはもっと腕っ節をつける必要がある: em cầu phải tập luyện hơn nữa để phát triển sức mạnh cơ bắp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
腕の冴え
[ うでのさえ ] n Sự khéo tay/tài khéo léo/sự khéo léo/khéo 彼女はその仕事をする腕の冴えがある: Cô ấy làm công việc... -
腕前
[ うでまえ ] n khả năng/sự khéo tay/năng khiếu/khiếu/trình độ ギター(演奏)の腕前 : năng khiếu chơi guitar ナイフ投げの優れた腕前:... -
腕立て伏せ
[ うでたてふせ ] n hít đất/chống đẩy 腕立て伏せ!15回!: Hít đất ! mười lăm lần! 腕立て伏せを何回できますか?:... -
腕白
Mục lục 1 [ わんぱく ] 1.1 adj-na 1.1.1 hư/tinh nghịch 1.2 n 1.2.1 tính hư/tính tinh nghịch/tính tinh quái [ わんぱく ] adj-na hư/tinh... -
腕飾り
[ うでかざり ] n Vòng đeo tay/chiếc xuyến -
腕首
[ うでくび ] n cổ tay -
腕試し
[ うでだめし ] n sự thử sức 料理の腕試しをする: Thử nấu ăn 小さな仕事から腕試しをする: Thử sức từ việc nhỏ -
腕輪
[ うでわ ] n vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay ビーズの腕輪をはめる: Xâu hạt vòng đeo tay ビーズの腕輪を身に付ける:... -
腕自慢
[ うでじまん ] n tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân/tự mãn 腕自慢の面々: rất tự hào về bản thân mình... -
腕枕
[ うでまくら ] n sự gối đầu tay/gối tay 腕枕をする: gối đầu lên tay -
腕捲り
[ うでまくり ] n sự xắn tay -
腕木
[ うでぎ ] n Xà ngang/dầm ngang 腕木様突出: mũi nhô ra hình xà ngang 昇降舵操作用腕木: xà ngang để tập thể dục kéo người... -
腕時計
Mục lục 1 [ うでどけい ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ đeo tay 2 Kỹ thuật 2.1 [ うでどけい ] 2.1.1 Đồng hồ đeo tay [ うでどけい... -
酉
[ とり ] n Dậu 私は酉。で、あなたは? :Tôi tuổi Dậu. Còn bạn? -
酉の方角
[ とりのほうがく ] n Phía tây -
酉年
[ とりどし ] n năm Dậu -
腋毛
[ わきげ ] n lông lách -
鉞
[ まさかり ] adj-na rìu -
鉢
Mục lục 1 [ はち ] 1.1 n 1.1.1 xương sọ 1.1.2 vỏ bọc 1.1.3 mũ sắt đội đầu 1.1.4 chậu trồng hoa 1.1.5 chậu 1.1.6 bát to [... -
鉢巻
[ はちまき ] n băng buộc đầu 頭痛鉢巻:giải băng quấn khi đau đầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.