- Từ điển Nhật - Việt
自動呼出し
Xem thêm các từ khác
-
自動呼出し装置
Tin học [ じどうよびだしそうち ] khối tự động gọi [automatic calling unit/ACU] -
自動アーク溶接
Kỹ thuật [ じどうアークようせつ ] sự hàn hồ quang tự động [automatic arc welding] Explanation : 溶接ワイヤの送りが自動的にでき連続的に溶接が進行するような装置を用いて行うアーク溶接。 -
自動インクリメント
Kỹ thuật [ じどうインクリメント ] sự tăng tự động [auto increment] -
自動コンフィギュレーション
Tin học [ じどうコンフィギュレーション ] cấu hình tự động [automatic configuration] -
自動コンフィグレーション
Tin học [ じどうコンフィグレーション ] cấu hình tự động [automatic configuration] -
自動システム保護
Tin học [ じどうシステムほご ] bảo vệ hệ thống tự động [automatic system protection] -
自動優先順位グループ
Tin học [ じどうゆうせんじゅんいグループ ] nhóm ưu tiên tự động-APG [APG/Automatic Priority Group] -
自動再表示
Tin học [ じどうさいひょうじ ] tái tạo ẩn [implicit regeneration] -
自動再送信要求
Tin học [ じどうさいそうしんようきゅう ] yêu cầu nhắc lại tự động-ARQ [Automatic Request for Repetition/ARQ] -
自動再送要求
Tin học [ じどうさいそうようきゅう ] yêu cầu nhắc lại tự động-ARQ [ARQ/Automatic Repeat reQuest] -
自動削除
Tin học [ じどうさくじょ ] xóa tự động [automatic deletion] -
自動割付けデータ実体
Tin học [ じどうわりつけデータじったい ] đối tượng dữ liệu tự động [automatic data object] -
自動動作
Tin học [ じどうどうさ ] tự hành [auto-action] -
自動動作種別
Tin học [ じどうどうさしゅべつ ] kiểu tự hành [auto-action-type] -
自動回送
Tin học [ じどうかいそう ] tự động chuyển tiếp (email) [auto-forward] -
自動回送表示
Tin học [ じどうかいそうひょうじ ] dấu hiệu được tự động chuyển tiếp [auto-forwarded indication] -
自動的
Mục lục 1 [ じどうてき ] 1.1 n 1.1.1 tự động 2 Tin học 2.1 [ じどうてき ] 2.1.1 tự động [automatic] [ じどうてき ] n tự... -
自動索引作業
Tin học [ じどうさくいんさぎょう ] tạo chỉ mục tự động [automatic indexing] -
自動翻訳
Tin học [ じどうほんやく ] dịch máy tự động [automatic, machine translation] -
自動組立
Kỹ thuật [ じどうくみたて ] lắp ráp tự động [automatic assembly]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.