- Từ điển Nhật - Việt
自民党
Xem thêm các từ khác
-
自決
Mục lục 1 [ じけつ ] 1.1 n 1.1.1 tự quyết 1.1.2 tự giải quyết [ じけつ ] n tự quyết tự giải quyết -
自治
Mục lục 1 [ じち ] 1.1 n 1.1.1 tự trị 1.1.2 sự tự trị [ じち ] n tự trị sự tự trị -
自治体
Kinh tế [ じちたい ] chính quyền địa phương [regional governments] Category : Tài chính [財政] -
自治区
[ じちく ] n khu vực tự trị その自治区からの撤退: thoát ra từ khu vực tự trị 自治区での軍事活動を中止する: dừng... -
自治権
[ じちけん ] n quyền tự trị -
自活
[ じかつ ] n cuộc sống độc lập 彼は生まれつき目が見えないが自活している :Anh ấy bị mù bẩm sinh nhưng anh ấy... -
自滅
[ じめつ ] n sự tự chuốc lấy diệt vong/sự tự diệt/ sự tự tử/ sự tự vẫn/ sự hủy diệt -
自滅する
[ じめつ ] vs tự tử/tự vẫn/ tự sát -
自惚れ
[ うぬぼれ ] n sự tự mãn/sự tự phụ/sự tự kiêu/sự kiêu căng/sự kiêu ngạo うぬぼれが強い :Đầy sự tự kiêu -
自惚れる
[ うぬぼれる ] v1 tự mãn/tự phụ/tự kiêu/kiêu căng/ngạo mạn/ra vẻ ta đây 彼女は町内で指折りの美人だとうぬぼれている.:Cô... -
自我
[ じが ] n tự mình 彼は自我の塊で、いつも自分のことばかり話していた :Anh ta rất tự đề cao mình nên lúc nào... -
自明
Mục lục 1 [ じめい ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 rành mạch/rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự rành mạch/sự rõ ràng [ じめい ] adj-na, adj-no rành... -
自愛
[ じあい ] n tự ái -
自慢
Mục lục 1 [ じまん ] 1.1 n 1.1.1 sự tự kiêu/ sự khoe khoang 1.1.2 sự khoác lác 1.1.3 phách [ じまん ] n sự tự kiêu/ sự khoe... -
自慢な
[ じまんな ] vs tự hào -
自慢する
Mục lục 1 [ じまん ] 1.1 vs 1.1.1 tự mãn/tự kiêu/khoe khoang/ khoác lác 2 [ じまんする ] 2.1 vs 2.1.1 nói phét 2.1.2 khoác lác... -
臭み
[ くさみ ] n mùi hôi thối/mùi hôi/mùi thối -
臭い
Mục lục 1 [ くさい ] 1.1 vs 1.1.1 tanh tưởi 1.1.2 hôi thối 1.1.3 hoi 1.2 adj 1.2.1 thối/hôi/tanh 2 [ におい ] 2.1 n 2.1.1 sự hôi... -
臭い奴
[ くさいやつ ] n thằng cha đáng ngờ -
臭い匂い
[ くさいにおい ] n mùi hôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.