- Từ điển Nhật - Việt
自然
Mục lục |
[ しぜん ]
n
giới tự nhiên
adj-na
thiên nhiên/tự nhiên
adv
tự khắc/tự nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
自然な
[ しぜんな ] adv thản nhiên -
自然に
[ しぜんに ] adv tự nhiên -
自然主義
Mục lục 1 [ しぜんしゅぎ ] 2 Triết học/văn học nghệ thuật 2.1 n 2.1.1 Chủ nghĩa tự nhiên [naturalism] [ しぜんしゅぎ ]... -
自然乾燥
Kỹ thuật [ しぜんかんそう ] khô tự nhiên [air drying] -
自然人
Kinh tế [ しぜんじん ] tự nhiên nhân/thể nhân [natural person] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
自然保護区
[ しぜんほごく ] n khu bảo tồn thiên nhiên -
自然ゴム
[ しぜんごむ ] adv cao su thiên nhiên -
自然を破壊する
[ しぜんをはかいする ] exp phá hoại môi trường thiên nhiên/tàn phá môi trường thiên nhiên 東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。:... -
自然冷却されるエンジン
Kỹ thuật [ しぜんれいきゃくされるえんじん ] động cơ làm mát tự nhiên -
自然科学
[ しぜんかがく ] n khoa học tự nhiên -
自然空冷
Kỹ thuật [ じねんくうれい ] sự để nguội tự nhiên [natural convection cooling] -
自然言語
Tin học [ しぜんげんご ] ngôn ngữ tự nhiên [natural language] Explanation : Loại ngôn ngữ tồn tại tự nhiên như tiếng Pháp,... -
自然重量
Mục lục 1 [ しぜんじゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 dung trọng 2 Kinh tế 2.1 [ しぜんじゅうりょう ] 2.1.1 trọng lượng tự nhiên/dung... -
自然酸化
Kỹ thuật [ じねんさんか ] sự ô xy hóa tự nhiên [natural oxidation] -
自然色
Kỹ thuật [ じねんしき ] màu tự nhiên/màu gốc của vật liệu [material color, natural color] -
自然老化
Kỹ thuật [ じねんろうか ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su, hóa học ゴム][化学 -
自然描写
[ しぜんびょうしゃ ] n sự miêu tả tự nhiên -
自然消耗
Kinh tế [ しぜんしょうもう ] hao hụt tự nhiên [natural loss/natural wastage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
自然成長率
Kinh tế [ しぜんせいちょうりつ ] tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên Category : 経済 Explanation : 自然成長率(供給の伸び率)は、一国の経済成長率の実力を示しており、労働力人口の伸び率に、労働生産性上昇率を加えたものである。短期的にみると一定の速度で拡大するものと考えられている。///自然成長率は、国によって異なる値をとる。労働力人口の伸び率や、労働生産性上昇率が国によって違うからである。///1980年代において、日本の場合、自然成長率は4%程度と考えられていたのに対し、米国の自然成長率は2~2.5%とみられていた。そして、当時の実質成長率(需要の伸び率)は、日本・米国とも3%であった。///つまり、日本は、自然成長率は4%であるのに対して、実質成長率が3%は低い成長率である。一方、米国は、自然成長率は2%であるのに対して、実質成長率が3%と高い成長率であった。///自然成長率と実質成長率との差を、需給ギャップという。/// -
自然数
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しぜんすう ] 1.1.1 số tự nhiên [natural numbers] 2 Tin học 2.1 [ しぜんすう ] 2.1.1 số tự nhiên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.