Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自然言語

Tin học

[ しぜんげんご ]

ngôn ngữ tự nhiên [natural language]
Explanation: Loại ngôn ngữ tồn tại tự nhiên như tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Tamil, khác với ngôn ngữ nhân tạo như ngôn ngữ lập trình máy tính.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自然重量

    Mục lục 1 [ しぜんじゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 dung trọng 2 Kinh tế 2.1 [ しぜんじゅうりょう ] 2.1.1 trọng lượng tự nhiên/dung...
  • 自然酸化

    Kỹ thuật [ じねんさんか ] sự ô xy hóa tự nhiên [natural oxidation]
  • 自然色

    Kỹ thuật [ じねんしき ] màu tự nhiên/màu gốc của vật liệu [material color, natural color]
  • 自然老化

    Kỹ thuật [ じねんろうか ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su, hóa học ゴム][化学
  • 自然描写

    [ しぜんびょうしゃ ] n sự miêu tả tự nhiên
  • 自然消耗

    Kinh tế [ しぜんしょうもう ] hao hụt tự nhiên [natural loss/natural wastage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 自然成長率

    Kinh tế [ しぜんせいちょうりつ ] tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên Category : 経済 Explanation : 自然成長率(供給の伸び率)は、一国の経済成長率の実力を示しており、労働力人口の伸び率に、労働生産性上昇率を加えたものである。短期的にみると一定の速度で拡大するものと考えられている。///自然成長率は、国によって異なる値をとる。労働力人口の伸び率や、労働生産性上昇率が国によって違うからである。///1980年代において、日本の場合、自然成長率は4%程度と考えられていたのに対し、米国の自然成長率は2~2.5%とみられていた。そして、当時の実質成長率(需要の伸び率)は、日本・米国とも3%であった。///つまり、日本は、自然成長率は4%であるのに対して、実質成長率が3%は低い成長率である。一方、米国は、自然成長率は2%であるのに対して、実質成長率が3%と高い成長率であった。///自然成長率と実質成長率との差を、需給ギャップという。///
  • 自然数

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しぜんすう ] 1.1.1 số tự nhiên [natural numbers] 2 Tin học 2.1 [ しぜんすう ] 2.1.1 số tự nhiên...
  • 自然時効

    Kỹ thuật [ じねんじこう ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su [[ゴム]]
  • 自発的

    Mục lục 1 [ じはつてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tự quát 1.1.2 mang tính tự phát/ tự nguyện [ じはつてき ] adj-na tự quát mang tính...
  • 自発的に

    [ じはつてきに ] adj-na sẵn lòng
  • 自白

    [ じはく ] n sự tự nói ra/ sự thú tội/ sự thú nhận
  • 自選

    [ じせん ] n tự chọn
  • 自衛

    Mục lục 1 [ じえい ] 1.1 n 1.1.1 tự vệ 1.1.2 sự tự vệ [ じえい ] n tự vệ sự tự vệ 自衛と称して繰り返し侵略戦争を行う :Tiến...
  • 自衛隊

    Mục lục 1 [ じえいたい ] 1.1 n 1.1.1 đội tự vệ/đội phòng vệ 1.1.2 dan vệ [ じえいたい ] n đội tự vệ/đội phòng vệ...
  • 自衛権

    [ じえいけん ] n quyền tự vệ
  • 自覚

    Mục lục 1 [ じかく ] 1.1 n 1.1.1 tự giác 1.1.2 sự tự ý thức 1.1.3 lương tri [ じかく ] n tự giác sự tự ý thức 安定した家庭生活の重要性の自覚 :Sự...
  • 自覚する

    Mục lục 1 [ じかくする ] 1.1 n 1.1.1 tỉnh ngộ 1.1.2 sáng mắt [ じかくする ] n tỉnh ngộ sáng mắt
  • 自首

    Mục lục 1 [ じしゅ ] 1.1 n 1.1.1 tự thú 1.1.2 sự tự khai [ じしゅ ] n tự thú sự tự khai
  • 自首する

    Mục lục 1 [ じしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 đầu hàng/từ bỏ/tự thú 2 [ じしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 thú nhận [ じしゅ ] vs đầu hàng/từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top