- Từ điển Nhật - Việt
自由競争
Xem thêm các từ khác
-
自由為替相場
Kinh tế [ じゆうかわせそうば ] tỷ giá tự do [free exchange rate/free rate cycle] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
自由選挙のためのアジアネットワーク
[ じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく ] n Mạng tự do bầu cử Châu Á -
自由表面
Kỹ thuật [ じゆうひょうめん ] bề mặt tự do [free surface] -
自由高さ
Kỹ thuật [ じゆうたかさ ] chiều cao tự do [free height] Explanation : Chiều cao tự do của lò xo. -
自由貨物
Mục lục 1 [ じゆうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng cước tự do 2 Kinh tế 2.1 [ じゆうかもつ ] 2.1.1 hàng cước tự do [open cargo]... -
自由貿易
Mục lục 1 [ じゆうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 tự do thương mại 1.1.2 buôn bán tự do 2 Kinh tế 2.1 [ じゆうぼうえき ] 2.1.1 thương... -
自由貿易地域
Mục lục 1 [ じゆうぼうえきちいき ] 1.1 n 1.1.1 khu vực mậu dịch Tự do 2 Kinh tế 2.1 [ じゆうぼうえきちいき ] 2.1.1 khu... -
自由長
Kỹ thuật [ じゆうちょう ] chiều dài tự do [free length] -
自由電子
Kỹ thuật [ じゆうでんし ] điện tử tự do [free electron] -
自由電子模型
Kỹ thuật [ じゆうでんしもけい ] kiểu điện tử tự do [free electron model] -
自由通貨
Mục lục 1 [ じゆうつうか ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền chuyển đổi tự do 2 Kinh tế 2.1 [ じゆうつうか ] 2.1.1 đồng tiền chuyển... -
自由連想
Kinh tế [ じゆうれんそう ] sự liên tưởng tự do [free word association (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
自由民主党
[ じゆうみんしゅとう ] n đảng dân chủ tự do -
自由港
Mục lục 1 [ じゆうこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ じゆうこう ] 2.1.1 cảng tự do [free port] [ じゆうこう ] n... -
自由振動
Kỹ thuật [ じどうしんどう ] sự chấn động tự do [free vibration] -
自由曲げ試験
Kỹ thuật [ じゆうまげしけん ] thử nghiệm uốn tự do [free bend test] -
自画像
[ じがぞう ] n bức chân dung tự vẽ インカメラを使用して自画像を撮る :Tự chụp ảnh bằng máy ảnh 自画像を描く :Tự... -
自然
Mục lục 1 [ しぜん ] 1.1 n 1.1.1 giới tự nhiên 1.2 adj-na 1.2.1 thiên nhiên/tự nhiên 1.3 adv 1.3.1 tự khắc/tự nhiên [ しぜん... -
自然な
[ しぜんな ] adv thản nhiên -
自然に
[ しぜんに ] adv tự nhiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.