- Từ điển Nhật - Việt
自由曲げ試験
Xem thêm các từ khác
-
自画像
[ じがぞう ] n bức chân dung tự vẽ インカメラを使用して自画像を撮る :Tự chụp ảnh bằng máy ảnh 自画像を描く :Tự... -
自然
Mục lục 1 [ しぜん ] 1.1 n 1.1.1 giới tự nhiên 1.2 adj-na 1.2.1 thiên nhiên/tự nhiên 1.3 adv 1.3.1 tự khắc/tự nhiên [ しぜん... -
自然な
[ しぜんな ] adv thản nhiên -
自然に
[ しぜんに ] adv tự nhiên -
自然主義
Mục lục 1 [ しぜんしゅぎ ] 2 Triết học/văn học nghệ thuật 2.1 n 2.1.1 Chủ nghĩa tự nhiên [naturalism] [ しぜんしゅぎ ]... -
自然乾燥
Kỹ thuật [ しぜんかんそう ] khô tự nhiên [air drying] -
自然人
Kinh tế [ しぜんじん ] tự nhiên nhân/thể nhân [natural person] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
自然保護区
[ しぜんほごく ] n khu bảo tồn thiên nhiên -
自然ゴム
[ しぜんごむ ] adv cao su thiên nhiên -
自然を破壊する
[ しぜんをはかいする ] exp phá hoại môi trường thiên nhiên/tàn phá môi trường thiên nhiên 東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。:... -
自然冷却されるエンジン
Kỹ thuật [ しぜんれいきゃくされるえんじん ] động cơ làm mát tự nhiên -
自然科学
[ しぜんかがく ] n khoa học tự nhiên -
自然空冷
Kỹ thuật [ じねんくうれい ] sự để nguội tự nhiên [natural convection cooling] -
自然言語
Tin học [ しぜんげんご ] ngôn ngữ tự nhiên [natural language] Explanation : Loại ngôn ngữ tồn tại tự nhiên như tiếng Pháp,... -
自然重量
Mục lục 1 [ しぜんじゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 dung trọng 2 Kinh tế 2.1 [ しぜんじゅうりょう ] 2.1.1 trọng lượng tự nhiên/dung... -
自然酸化
Kỹ thuật [ じねんさんか ] sự ô xy hóa tự nhiên [natural oxidation] -
自然色
Kỹ thuật [ じねんしき ] màu tự nhiên/màu gốc của vật liệu [material color, natural color] -
自然老化
Kỹ thuật [ じねんろうか ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su, hóa học ゴム][化学 -
自然描写
[ しぜんびょうしゃ ] n sự miêu tả tự nhiên -
自然消耗
Kinh tế [ しぜんしょうもう ] hao hụt tự nhiên [natural loss/natural wastage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.