- Từ điển Nhật - Việt
臼曇
[ うすぐもり ]
n
trời mây hơi đục/ trời nhiều mây
- 天気予報によると明日は臼曇の日です:Theo dự báo thời tiết ngày mai trời có nhiều mây
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
釜
[ かま ] n ấm đun nước/ấm tích/nồi đun/nồi nấu/lò đun/lò sấy/lò nung/lò (nung vôi, gạch, đồ gốm) 圧力釜: lò áp suất... -
里子
[ さとご ] n con nuôi -
里心
[ さとごころ ] n sự nhớ nhà/nỗi nhớ nhà/nhớ nhà -
里芋
[ さといも ] n khoai sọ -
釈迦
Mục lục 1 [ しゃか ] 1.1 n 1.1.1 thích ca (phật) 1.1.2 thích ca [ しゃか ] n thích ca (phật) thích ca -
釈迦如来
[ しゃかにょらい ] n phật thích ca -
釈迦頭
[ しゃかがしら ] n na/mãng cầu -
釈明
[ しゃくめい ] n sự thuyết minh/sự giải thích/thuyết minh/giải thích -
釈明する
[ しゃくめい ] vs giải thích/làm rõ -
釈放
[ しゃくほう ] n sự phóng thích -
釈放する
Mục lục 1 [ しゃくほう ] 1.1 vs 1.1.1 thả tự do/phóng thích 2 [ しゃくほうする ] 2.1 vs 2.1.1 tha bổng 2.1.2 buông tha [ しゃくほう... -
釘
Mục lục 1 [ くぎ ] 1.1 n 1.1.1 đinh 1.1.2 đanh [ くぎ ] n đinh 屋根釘: đinh mái nhà 蹄鉄の古釘: đinh cũ ngắn to 釘を打ち込む:... -
釘を抜く
[ くぎをぬく ] n nhổ đinh -
釘を打ち込む
[ くぎをうちこむ ] n đóng đinh -
釘頭
[ ていとう ] n đầu đinh -
釘抜き
Mục lục 1 [ くぎぬき ] 1.1 n 1.1.1 cái kìm/cái nhổ đinh/kìm nhổ đinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ くぎぬき ] 2.1.1 cái nhổ đinh [nail... -
釘抜きハンマー
[ くぎぬきはんまー ] n búa nhổ đinh -
金
Mục lục 1 [ かね ] 1.1 n 1.1.1 vàng/tiền 1.1.2 tiền/đồng tiền 2 [ きん ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tiền/vàng 3 Kinh tế 3.1 [ きん ] 3.1.1... -
金型
Mục lục 1 [ かながた ] 1.1 n 1.1.1 khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ かながた ] 2.1.1 khuôn [die] [ かながた ] n khuôn Kỹ thuật [ かながた... -
金と銀
[ きんとぎん ] n, n-suf kim ngân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.