Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

花瓶

[ かびん ]

n

bình hoa/lọ hoa
とても高価なアンティークの花瓶: bình hoa cổ giá trị
ガラスの花瓶: lọ hoa thủy tinh
バラをいっぱいに差した花瓶: bình hoa cắm đầy hoa hồng
一対の花瓶: một đôi lọ hoa
壊れた花瓶: bình hoa bị vỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 花生け

    [ はないけ ] n Cái bình hoa
  • 花畑

    [ はなばたけ ] n vườn hoa
  • 花盛り

    [ はなざかり ] n mùa hoa tươi nở rộ 今は桜の~です。: Hiện nay đang là mùa anh đào nở rộ.
  • 花草

    [ ばなくさ ] n cây cỏ
  • 花落ち

    [ はなおち ] n rốn quả (nơi hoa rụng)
  • 花街

    [ かがい ] n khu lầu xanh/chốn lầu xanh/nhà thổ/khu có gái bán hoa/khu ca ve/nhà lầu xanh/lầu xanh
  • 花見

    Mục lục 1 [ はなみ ] 1.1 n 1.2 HOA KIẾN 1.2.1 ngắm hoa anh đào nở/hội ngắm hoa/hội xem hoa 1.2.2 phong tục ngắm hoa vào dịp...
  • 花見する

    [ はなみ ] vs ngắm hoa anh đào nở/ngắm hoa ~時: mùa thưởng thức hoa anh đào
  • 花香

    [ かこう ] n Hương thơm của hoa/hương hoa バラの花香: hương thơm của hoa hồng ハスの花香: hương thơm của hoa sen
  • 花言葉

    [ はなことば ] n ngôn ngữ của loài hoa
  • 花詞

    [ はなことば ] n ngôn ngữ của loài hoa
  • 花鳥

    [ かちょう ] n hoa và chim muông/cảnh đẹp thiên nhiên 花鳥文: bài văn tả cảnh thiên nhiên
  • 花輪

    [ はなわ ] n vòng hoa
  • 花葵

    [ はなあおい ] n hoa thục quỳ/cây thục quỳ
  • 花色

    [ はないろ ] n màu hoa
  • 花電車

    [ はなでんしゃ ] n xe diễu hành
  • 花暦

    [ はなごよみ ] n lịch theo thời gian hoa nở để tính mùa
  • 花柳病

    [ かりゅうびょう ] n bệnh hoa liễu
  • 花柳界

    [ かりゅうかい ] n thế giới của những cô gái Nhật được huấn luyện đặc biệt để phục vụ đàn ông/thế giới Geisha
  • 花柄

    Mục lục 1 [ はながら ] 1.1 n 1.1.1 kiểu hoa 1.1.2 có hoa 2 Kỹ thuật 2.1 [ はながら ] 2.1.1 Có hoa [ はながら ] n kiểu hoa có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top