Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

芳紀

[ ほうき ]

n

tuổi bẻ gãy sừng trâu/tuổi dậy thì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芳香

    [ ほうこう ] n nước hoa 本格的な芳香を楽しむには :Để thưởng thức mùi nước hoa thực sự 芳香オイルを垂らしたお湯に浸かる :Đắm...
  • 隷属

    [ れいぞく ] n sự lệ thuộc
  • 隷従

    [ れいじゅう ] n cảnh nô lệ/sự lệ thuộc/sự nô lệ/tình trạng nô lệ
  • 芸術

    [ げいじゅつ ] n nghệ thuật まともな芸術: nghệ thuật chính diện 絵画のような視覚芸術: nghệ thuật chiêm ngưỡng như...
  • 芸術家

    Mục lục 1 [ げいじゅつか ] 1.1 n 1.1.1 nhà nghệ thuật 1.1.2 nghệ sĩ [ げいじゅつか ] n nhà nghệ thuật nghệ sĩ
  • 芸術品

    [ げいじゅつひん ] n tác phẩm nghệ thuật 芸術品としては優れているが非実用的な: dù nó tuyệt vời nhưng nó không...
  • 芸術院

    [ げいじゅついん ] n viện nghệ thuật 日本芸術院 : viện nghệ thuật Nhật Bản 日本芸術院の恩賜賞を受ける: nhận...
  • 芸能

    [ げいのう ] n nghệ thuật 芸能からビジネスまですべてを紹介する: Giới thiệu tất cả mọi thứ từ nghệ thuật đến...
  • 芸能人

    [ げいのうじん ] n nghệ sĩ/người biểu diễn/người làm trò tiêu khiển 個性の強い芸能人: Nghệ sĩ có cá tính mạnh 100人の芸能人の電話番号を暗記している:...
  • 芸者

    [ げいしゃ ] n nghệ nhân
  • 隻眼

    [ せきがん ] n một con mắt 隻眼の :Bị chột mắt
  • 隻手

    [ せきしゅ ] n một cánh tay/một bàn tay
  • Mục lục 1 [ め ] 1.1 n 1.1.1 mầm mống 1.1.2 mầm 1.1.3 búp [ め ] n mầm mống mầm búp
  • 芽が出る

    Mục lục 1 [ めがでる ] 1.1 n 1.1.1 nảy mầm 1.1.2 nảy lộc 1.1.3 đâm chồi [ めがでる ] n nảy mầm nảy lộc đâm chồi
  • 芽キャベツ

    [ めきゃべつ ] n cải Bruxen
  • 芽生え

    [ めばえ ] n mầm mống/mầm/sự nảy sinh 近代思想の~: sự nảy sinh của tư tưởng mới
  • 芽生える

    Mục lục 1 [ めばえる ] 1.1 n 1.1.1 đọt 1.1.2 đâm [ めばえる ] n đọt đâm
  • 銜える

    [ くわえる ] v1 ngậm タバコを口にくわえる: ngậm điếu thuốc lá 指をくわえる: ngậm ngón tay
  • 障壁

    Mục lục 1 [ しょうへき ] 1.1 n 1.1.1 tường vách/vách ngăn/ hàng rào/ rào cản/ chướng ngại vật 1.1.2 chướng ngại/sự trở...
  • 障壁を克服する

    Kinh tế [ しょうへきをこくふくする ] Xóa bỏ rào cản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top