- Từ điển Nhật - Việt
苗を植える
Xem thêm các từ khác
-
苗裔
[ びょうえい ] n Con cháu -
苗植をえる
[ なわうをえる ] n cấy mạ -
苗水
[ なわみず ] n Nước để ươm giống cây -
苗木
Mục lục 1 [ なえぎ ] 1.1 n 1.1.1 vườn ươm 1.1.2 cây giống [ なえぎ ] n vườn ươm cây giống 苗木を植える :trồng cây... -
鋒
[ きっさき ] n đầu thanh gươm/mũi gươm -
苔
[ こけ ] n rêu 広く分布している種類の苔: rêu các loại mọc khắp nơi 森に生える苔: Rêu mọc trong rừng 苔の生えた庭:... -
苛め
[ いじめ ] n sự bắt nạt 小学校のとき、私は私より強い友達に苛められました: hồi học cấp I tôi hay bị những đứa... -
苛める
[ いじめる ] v1 bắt nạt/ăn hiếp 弱い子どもを苛めるな。: Đừng có bắt nạt những đứa trẻ yếu hơn. -
苛々
Mục lục 1 [ イライラ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 sốt ruột/nóng ruột 2 [ いらいら ] 2.1 n 2.1.1 sự sốt ruột/sự nóng ruột/tức giận/khó... -
苛々する
[ いらいら ] vs sốt ruột/nóng ruột -
蛞蝓
[ なめくじ ] n ốc sên -
蛍
[ ほたる ] n con đom đóm -
蛍光
Kỹ thuật [ けいこう ] huỳnh quang [fluorescence] -
蛍光塗料
[ けいこうとりょう ] n sơn huỳnh quang 蛍光塗料の入った棒: gậy được nhúng vào sơn huỳnh quang 夜間使用の蛍光塗料マーキング:... -
蛍光体
Kỹ thuật [ けいこうたい ] thể huỳnh quang [phosphor] -
蛍光ランプ
Kỹ thuật [ けいこうランプ ] đèn huỳnh quang [fluorescent lamp] Explanation : ガラス管の中の両端のフィラメント間に放電が起こると、紫外線(目に見えない光)が発生する。紫外線は、ガラス管内面の蛍光物質のはたらきで、可視光線(目に見える光)に変えられる。蛍光物質の種類をかえると、いろいろな色の光をつくることができる。... -
蛍光灯
Mục lục 1 [ けいこうとう ] 1.1 n 1.1.1 người có đầu óc không nhanh nhạy/người phản ứng chậm chạp 1.1.2 đèn huỳnh quang/đèn... -
蛍光燈
Kỹ thuật [ けいこうとう ] Đèn neon/Đèn tuýp -
蛍光物質
Tin học [ けいこうぶっしつ ] phốt pho [fluorescent substance/phosphor] Explanation : Một vật liệu điện quang dùng để phủ mặt... -
蛍狩り
[ ほたるがり ] n bắt đom đóm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.