Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

英国王立オートマチック車クラブ

Kỹ thuật

[ えいこくおうりつじどうしゃクラブ ]

Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia [Roayl Automobile Club (RAC)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 英国産業連盟

    [ えいこくさんぎょうれんめい ] n Liên đoàn Công nghiệp Anh
  • 英国銀行協会

    [ えいこくぎんこうきょうかい ] n Hiệp hội các ngân hàng Anh
  • 英国輸出調査協会

    Kinh tế [ えいこくゆしゅつちょうさきょうかい ] Hiệp hội nghiên cứu Xuất khẩu Anh [British Export Trade Research Association]
  • 英国航空

    [ えいこくこうくう ] n Hãng hàng không Anh quốc
  • 英国放送協会

    [ えいこくほうそうきょうかい ] n Công ty Phát thanh Anh
  • 英規格協会

    [ えいきかくきょうかい ] n Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
  • 英訳

    [ えいやく ] n việc dịch ra tiếng Anh/bản dịch tiếng Anh これは三島由紀夫の小説の英訳です。: Đây là bản dịch tiếng...
  • 英訳する

    [ えいやく ] vs dịch ra tiếng Anh 日本文を英訳する: Dịch một câu tiếng Nhật ra tiếng Anh
  • 英語

    [ えいご ] n tiếng Anh 彼は流暢な英語で挨拶した。: Anh ta chào bằng một thứ tiếng Anh lưu loát. この小説は英語に翻訳されている。:...
  • 英雄

    Mục lục 1 [ えいゆう ] 1.1 n 1.1.1 tuấn kiệt 1.1.2 hào hùng 1.1.3 anh hùng [ えいゆう ] n tuấn kiệt hào hùng anh hùng リンカーンとワシントンはアメリカの国民的英雄だ。:...
  • 英気

    [ えいき ] n tài năng xuất chúng/sinh lực/khí lực/nguyên khí/sức lực 1週間の休暇を取って英気を養う: nghỉ 1 tuần để...
  • 英明な

    [ えいめいな ] n tinh anh
  • 英文

    [ えいぶん ] n câu tiếng Anh 彼女は英文を書くのがうまい。: Cô ấy viết tiếng Anh tốt. この英文を和訳しなさい。:...
  • 英文字

    Tin học [ えいもじ ] chữ/con chữ [letter]
  • 英数

    Tin học [ えいすう ] mã tiếng Anh (ASCII) [English (ASCII) coding]
  • 英数字

    Tin học [ えいすうじ ] ký tự chữ số [alphanumeric character] Explanation : Các ký tự có trong bàn phím bao gồm các chữ cái thường...
  • 英数字データ

    Tin học [ えいすうじデータ ] dữ liệu gồm chữ và số [alphanumeric data]
  • 英数字コード

    Tin học [ えいすうじコード ] mã ký tự chữ số [alphanumeric code]
  • 英数字コード化集合

    Tin học [ えいすうじコードかしゅうごう ] tập ký tự số đã được mã hoá/bộ ký tự số đã được mã hoá [alphanumeric...
  • 英数字集合

    Tin học [ えいすうじしゅうごう ] tập ký tự chữ số/bộ ký tự chữ số [alphanumeric character set]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top