- Từ điển Nhật - Việt
英字コード化集合
Tin học
[ えいじコードかしゅうごう ]
tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [alphabetic coded set]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
英字集合
Tin học [ えいじしゅうごう ] tập ký tự chữ/bộ ký tự chữ [alphabetic character set] -
英小文字
Tin học [ えいこもじ ] ký tự thường/ký tự không viết hoa [lower-case letters] -
英会話
[ えいかいわ ] n hội thoại tiếng Anh 彼は英会話が得意だ。: Anh ta giỏi hội thoại bằng tiếng Anh. 英会話学校: Trường... -
英ポンド
Kinh tế [ えいぽんど ] đồng xtéc-ling/đồng bảng Anh [sterling] -
英ポンド地域
Kinh tế [ えいぽんどちいき ] khu vực xtéc-ling/khu vực bảng Anh [sterling area] -
英ポンドプール
Kinh tế [ えいぽんどぷーる ] tổng quĩ xtéc-ling [sterling pool] -
英トン
Kinh tế [ えいとん ] tấn dài [gross ton/long ton] -
英和
[ えいわ ] n Anh - Nhật 英和辞典を手元に置いておく : giữ từ điển Anh - Nhật trong tay 英和辞典: từ điển Anh Nhật -
英国俳句協会
[ えいこくはいくきょうかい ] n Hiệp hội Haiku Anh -
英国ポンド建て債
Kinh tế [ えいこくポンドだてさい ] trái phiếu mệnh giá đồng bảng Anh [Pound sterling-denominated bond] Category : 債券 Explanation... -
英国石油会社
[ えいこくせきゆがいしゃ ] n Công ty Dầu lửa Anh -
英国王立オートマチック車クラブ
Kỹ thuật [ えいこくおうりつじどうしゃクラブ ] Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia [Roayl Automobile Club (RAC)] -
英国産業連盟
[ えいこくさんぎょうれんめい ] n Liên đoàn Công nghiệp Anh -
英国銀行協会
[ えいこくぎんこうきょうかい ] n Hiệp hội các ngân hàng Anh -
英国輸出調査協会
Kinh tế [ えいこくゆしゅつちょうさきょうかい ] Hiệp hội nghiên cứu Xuất khẩu Anh [British Export Trade Research Association] -
英国航空
[ えいこくこうくう ] n Hãng hàng không Anh quốc -
英国放送協会
[ えいこくほうそうきょうかい ] n Công ty Phát thanh Anh -
英規格協会
[ えいきかくきょうかい ] n Cơ quan Tiêu chuẩn Anh -
英訳
[ えいやく ] n việc dịch ra tiếng Anh/bản dịch tiếng Anh これは三島由紀夫の小説の英訳です。: Đây là bản dịch tiếng... -
英訳する
[ えいやく ] vs dịch ra tiếng Anh 日本文を英訳する: Dịch một câu tiếng Nhật ra tiếng Anh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.