- Từ điển Nhật - Việt
落花生
Xem thêm các từ khác
-
落花生油
[ らっかせいあぶら ] n dầu lạc -
落語
[ らくご ] n truyện cười/truyện vui 「英語落語はどうでしたか」「面白かったのですが、私の友達はぽかんとした顔つきをしていました」 :\"Chuỵện... -
落胆
[ らくたん ] n sự buồn nản/sự chán ngán/sự mất nhuệ khí/sự nhụt chí/sự ngã lòng/sự mất hết cam đảm 失敗したための落胆:... -
落葉松
[ からまつ ] n Cây lạc diệp tùng -
落葉樹
[ らくようじゅ ] n cây rụng lá 落葉樹の葉 :lá cây rụng lá 落葉樹林 :Rừng cây lá rụng -
落雷
[ らくらい ] n sét/tiếng sét 火事の原因となる落雷: sét là nguyên nhân gây ra cháy 落雷に打たれる: bị sét đánh 落雷防護研究所:... -
落款
[ らっかん ] n sự ký và đóng dấu/chữ ký -
落札
Mục lục 1 [ らくさつ ] 1.1 n 1.1.1 sự trúng thầu 2 Kinh tế 2.1 [ らくさつ ] 2.1.1 lần trả giá thầu thành công/sự trúng thầu... -
落札する
[ らくさつ ] vs trúng thầu 国内オークションでは過去最高の価格で落札される: được bán với giá cao nhất kể từ... -
落札価格
Kinh tế [ らくさつかかく ] giá trúng đấu giá/giá trúng thầu -
鐘
[ かね ] n chuông -
鐘のある塔
[ かねのあるとう ] n gác chuông -
鐘の音
[ かねのおと ] n tiếng chuông -
鐘楼
[ しょうろう ] n tháp chuông -
蝟
[ はりねずみ ] n con nhím -
非
Mục lục 1 [ ひ ] 1.1 adj-na, pref 1.1.1 phi/chẳng phải/trái 1.2 n, adj-na 1.2.1 sai lầm/khuyết điểm [ ひ ] adj-na, pref phi/chẳng phải/trái... -
非助成回答
Kinh tế [ ひじょせいかいとう ] câu trả lời tự phát [unprompted response (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
非助成想起
Kinh tế [ ひじょせいそうき ] việc thu hồi sản phẩm không được giúp đỡ [unaided recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
非力
[ ひりき ] adj-na bất lực -
非印刷文字
Tin học [ ひいんさつもじ ] ký tự không in được [nonprinting character]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.