- Từ điển Nhật - Việt
著わす
[ あらわす ]
v5s
viết/xuất bản
- 本名(で著わした本): sách viết đề tên thật (không phải bút danh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
著剤する
[ ちょざいする ] v5s pha thuốc -
著述家
[ ちょじゅつか ] n nhà văn -
著述業
[ ちょじゅつぎょう ] n nghề viết văn -
著者
[ ちょしゃ ] n tác giả/nhà văn 「眠り姫」の著者は誰だか知っていますか。: Bạn có biết ai là tác giả của \"Công... -
著明
[ ちょめい ] n Sự rõ ràng/sự sáng sủa -
著書
[ ちょしょ ] n tác phẩm 彼には多くの著書がある。: Anh ấy có nhiều tác phẩm. -
著書名
[ ちょしょめい ] n Tác giả -
鑑定
Mục lục 1 [ かんてい ] 1.1 n 1.1.1 sự giám định/sự bình giá/giám định/bình giá 2 Kinh tế 2.1 [ かんてい ] 2.1.1 giám định... -
鑑定する
[ かんていする ] n giám định -
鑑定報告書
Kinh tế [ かんていほうこくしょ ] biên bản giám định [survey report] -
鑑定人
Kinh tế [ かんていにん ] người giám định [surveyor] -
鑑定代理
Kinh tế [ かんていだいり ] Đại lý giám định -
鑑定証明書
Kinh tế [ かんていしょうめいしょ ] giấy chứng giám định [certificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hóa [商品] -
鑑定証書
Kinh tế [ かんていしょうしょ ] giấy chứng giám định [cartificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hoá [商品] -
鑑別
[ かんべつ ] n phân biệt 細菌の鑑別: phân biệt vi khuẩn AかBかの鑑別を可能にする: có khả năng phân biệt giữa A và... -
鑑賞
[ かんしょう ] n sự đánh giá cao/sự hiểu rõ giá trị/đánh giá cao/hiểu rõ giá trị/sự đánh giá/đánh giá 音楽鑑賞:... -
鑑賞する
[ かんしょうする ] vs đánh giá ~の有名な作品を直接鑑賞する: trực tiếp đánh giá những tác phẩm nổi tiếng ~の美しさを共に鑑賞する:... -
鑑賞魚
[ かんしょうさかな ] n cá cảnh -
葉
Mục lục 1 [ は ] 1.1 n 1.1.1 lá cây 1.1.2 lá 1.1.3 diệp [ は ] n lá cây lá diệp -
葉っぱ
[ はっぱ ] n lá cây 秋の葉っぱの赤や黄色: màu vàng và đỏ của lá mùa thu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.