- Từ điển Nhật - Việt
薬剤師
Xem thêm các từ khác
-
薬箱
[ くすりばこ ] n hộp thuốc -
薬缶
[ やかん ] n ấm đun nước -
薬瓶
[ くすりびん ] n chai thuốc/bình thuốc インスリンの薬瓶: chai thuốc insulin -
薬用の人参
[ やくようのにんじん ] n nhân sâm -
薬草
[ やくそう ] n dược thảo -
薬指
[ くすりゆび ] n ngón áp út -
薮
[ やぶ ] n bụi cây -
閲兵行進
[ えっぺいこうしん ] n diễu binh -
閲覧
Mục lục 1 [ えつらん ] 1.1 n 1.1.1 sự đọc/sự duyệt lãm/xem 2 Kinh tế 2.1 [ えつらん ] 2.1.1 duyệt [inspection (of records in... -
閲覧する
[ えつらん ] vs đọc 図書館で参考図書を閲覧する。: Đọc sách tham khảo ở thư viện. -
閲覧室
[ えつらんしつ ] n phòng đọc sách 教員閲覧室: phòng đọc sách của giáo viên 教官閲覧室: phòng đọc sách của khoa 大閲覧室:... -
閲読
[ えつどく ] n sự đọc/sự xem xét (đọc) 読み(閲読)、書き、算数は非常に基本的な技能だ: đọc, viết, tính toán... -
閲歴
[ えつれき ] n sự nghiệp 彼はコンピュータ業界でのキャリアが長かった: anh ấy đã hoạt động khá lâu trong lĩnh vực... -
閃く
[ ひらめく ] v5k lóe sáng (của chớp)/lập lòe/bập bùng (của ánh lửa) 西の空で時々電光が閃いた: ở phương bắc thỉnh... -
閑寂
Mục lục 1 [ かんじゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự yên tĩnh/sự yên bình/sự lặng lẽ/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 yên tĩnh/yên bình/lặng... -
閑地
[ かんち ] n nơi an nhàn/nơi nhàn cư 閑地に就く: sống cuộc sống an nhàn -
閑静
Mục lục 1 [ かんせい ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàn tĩnh/thanh nhàn/yên tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự nhàn tĩnh/sự thanh nhàn/sự yên tĩnh [ かんせい... -
閑散
Mục lục 1 [ かんさん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàn tản/vắng vẻ/rỗi/yên tĩnh/yên ả/thưa thớt/trầm lắng 1.2 n 1.2.1 sự nhàn tản/sự... -
閂
[ かんぬき ] n chốt/then 閂を差した窓: cửa sổ đã gài chốt 閂の掛かったドア: cửa đã cài then (chốt) -
間
Mục lục 1 [ あいだ ] 1.1 n-adv 1.1.1 trong/trong khoảng 1.1.2 giữa 2 [ ま ] 2.1 n 2.1.1 phòng/khoảng trống/kẽ hở/khoảng thời gian...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.