- Từ điển Nhật - Việt
虚偽
Xem thêm các từ khác
-
虚名
[ きょめい ] n hư danh -
虚弱
Mục lục 1 [ きょじゃく ] 1.1 vs 1.1.1 gầy yếu 1.1.2 còm 1.2 adj-na 1.2.1 mềm yếu/ẻo lả/yếu ớt/yếu 1.3 n 1.3.1 sự mềm yếu/sự... -
虚弱な
Mục lục 1 [ きょじゃくな ] 1.1 n 1.1.1 mảnh dẻ 1.1.2 ẻo lả [ きょじゃくな ] n mảnh dẻ ẻo lả -
虚心
Mục lục 1 [ きょしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô tư/không thiên vị/công bằng 1.2 n 1.2.1 vô tư/sự công bằng/sự không thiên vị [... -
虚心担懐
[ きょしんたんかい ] n Tính thật thà/tính chân thật -
虚空
[ こくう ] n không khí/khoảng không/khoảng trống 虚空から現われる: Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống) 虚空に消える :... -
虚無
[ きょむ ] n hư vô/sự hư vô/trống rỗng/trống trải 虚無感を抱く: cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng) 虚無的な世界:... -
虚無主義
[ きょむしゅぎ ] n chủ nghĩa hư vô 虚無主義は19世紀ロシアに源を発する哲学だ: chủ nghĩa hư vô là môn triết học... -
虚根
Kỹ thuật [ きょこん ] căn ảo [imaginary root] Category : toán học [数学] -
虚栄
[ きょえい ] n hư vinh/danh hão/phù hoa 人生における虚栄に浸る: thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời 虚栄の市: phiên... -
虚栄心
[ きょえいしん ] n lòng hư vinh/tính kiêu căng/tính tự phụ/lòng tự cao tự đại/kiêu căng/tự phụ/tự cao tự đại/tinh... -
虚構
Mục lục 1 [ きょこう ] 1.1 adj-no 1.1.1 hư cấu 1.2 n 1.2.1 sự hư cấu [ きょこう ] adj-no hư cấu 虚構と現実との境を越える:... -
虚構する
Mục lục 1 [ きょこう ] 1.1 vs 1.1.1 hư cấu 2 [ きょこうする ] 2.1 vs 2.1.1 bày [ きょこう ] vs hư cấu 物語りを虚構する:... -
虚数
Kỹ thuật [ きょすう ] số ảo [imaginary number] Category : toán học [数学] -
虚数部
Kỹ thuật [ きょすうぶ ] phần ảo [imaginary part] Category : toán học [数学] -
虎
Mục lục 1 [ とら ] 1.1 n 1.1.1 hùm 1.1.2 hổ [ とら ] n hùm hổ -
虎の骨
[ とらのほね ] n hổ cốt -
虎猫
[ とらねこ ] n Mèo tam thể -
虎狩り
[ とらがり ] n việc săn hổ -
虎狼
Mục lục 1 [ ころう ] 1.1 n 1.1.1 thú vật hoang dã 1.1.2 người tàn bạo [ ころう ] n thú vật hoang dã người tàn bạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.