- Từ điển Nhật - Việt
血液型
[ けつえきがた ]
n
nhóm máu
- 血液型A抗原: Nhóm máu sinh kháng thể A
- まれな血液型: Nhóm máu hiếm
- (人)と血液型が同じである: Nhóm máu giống với ai đó
- ある地域では血液型のA型がたくさんある: Có rất nhiều nhóm máu A trong vùng này
- 唾で血液型の検査をする: Kiểm tra nhóm máu bằng nước bọt
- 私の血液型はO型で、夫のはA型Rhマイナスです: Nhóm máu của tôi là O cò
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
血液が流れる
[ けつえきがながれる ] exp máu lưu thông/chảy ~を越えて流れる(川の水などが): Chảy qua ~ (ví dụ như nước sông) リンパ管へ流れる:... -
血液学
[ けつえきがく ] exp huyết học -
血液循環
[ けつえきじゅんかん ] n tuần hoàn máu 血液循環の速度: Tốc độ quần hoàn máu ボブの血液循環は非常に良い: Tuần... -
血液を採取する
[ けつえきをさいしゅする ] exp trích máu 動脈から血液を採取する: Trích máu từ động mạch 手首の橈骨動脈から血液を採取する:... -
血液検査
Mục lục 1 [ けつえきけんさ ] 1.1 n 1.1.1 xét nghiệm máu 1.1.2 thử máu [ けつえきけんさ ] n xét nghiệm máu 血液検査の後でフラフラする:... -
血涙
[ けつるい ] n máu và nước mắt/nước mắt buồn đau/nước mắt của nỗi đau vô cùng/nước mắt cay đắng 血涙を流す:... -
血清
[ けっせい ] n huyết thanh -
血戦
[ けっせん ] n huyết chiến -
血流
[ けつりゅう ] n dòng máu -
血族
[ けつぞく ] n huyết thống -
血書
[ けっしょ ] n huyết thư -
風
Mục lục 1 [ かぜ ] 1.1 vs 1.1.1 gió 2 [ ふう ] 2.1 adj-na 2.1.1 phong cách 2.2 n-suf 2.2.1 phương thức/ kiểu [ かぜ ] vs gió [ ふう... -
風力
[ ふうりょく ] n sức gió 発電するために風力を利用する :Lợi dụng sức gió để tạo ra điện. 風力エネルギー :năng... -
風力階級
[ ふうりょくかいきゅう ] n cấp độ gió -
風力計
[ ふうりょくけい ] n Phong vũ biểu -
風ではたはたする
[ かぜではたはたする ] exp phát phới -
風にかかやすい
[ かぜにかかやすい ] exp dễ cảm -
風のあたる
[ かぜのあたる ] exp hứng gió -
風の中におく
[ かぜのなかにおく ] exp hóng gió -
風の中に立つ
[ かぜのなかにたつ ] exp hóng gió
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.