- Từ điển Nhật - Việt
衒耀
Xem thêm các từ khác
-
術
[ じゅつ ] n kĩ nghệ/kĩ thuật/đối sách/kế sách -
術策
[ じゅっさく ] n kế sách -
術語
Mục lục 1 [ じゅつご ] 1.1 n 1.1.1 từ ngữ 1.1.2 thuật ngữ 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅつご ] 2.1.1 thuật ngữ [technical term, term]... -
顔
Mục lục 1 [ かお ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/mặt 1.1.2 gương mặt 1.1.3 diện mạo [ かお ] n khuôn mặt/mặt 顔が広い: quen biết... -
顔なじみ
[ かおなじみ ] n khuôn mặt quen thuộc パーティーで多くの顔なじみに出会った。: Tôi bắt gặp nhiều khuôn mặt quen thuộc... -
顔に泥を塗る
[ かおにどろをぬる ] exp bôi tro trát trấu vào mặt/làm ô nhục/làm xấu hổ/làm nhục 親の顔に泥を塗る: bôi tro trát trấu... -
顔が広い
[ かおがひろい ] exp xã giao rộng rãi/giao thiệp rộng rãi/quen biết rộng/quen biết nhiều/quan hệ rộng/quan hệ nhiều -
顔が赤くなる
[ かおがあかくなる ] exp đỏ mặt -
顔から火が出る
[ かおからひがでる ] exp đỏ bừng mặt/xấu hổ đến đỏ bừng mặt/xấu hổ/ngượng/ngượng đỏ bừng mặt 顔から火が出るほど恥ずかしい:... -
顔合せ
Kinh tế [ かおあわせ ] trở lại giá cũ Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///一度上がった相場が下がって前と同じ値段となること。あるいは逆に、下がった相場が上がって前と同じ値段となること。 -
顔合わせをはづす
[ かおあわせをはづす ] n tránh mặt -
顔付き
[ かおつき ] n cái nhìn 彼の顔つきからそれがお気に召さないことがわかった。: Nhìn mặt là tôi biết anh ta không thích... -
顔形
[ かおかたち ] n dung nhan/diện mạo/kiểu mặt -
顔をしかめる
[ かおをしかめる ] exp cau mày/nhăn mặt/chau mày/nhăn nhó/cau có わざと怒ったように顔をしかめる: cau mày ra vẻ nổi giận... -
顔を合わせる
[ かおをあわせる ] exp chạm mặt -
顔を剃る
[ かおをそる ] exp cạo mặt -
顔を赤くする
[ かおをあかくする ] exp đỏ mặt -
顔を洗う
[ かおをあらう ] exp rửa mặt -
顔出し
[ かおだし ] n sự xuất hiện/sự lộ diện/xuất hiện/lộ diện/xuất đầu lộ diện/trình diện (人)に顔出しする: trình... -
顔立ち
[ かおだち ] n nét mặt 木村君は整った顔立ちをしている。: Khuôn mặt Kimura có nhiều nét đẹp. 君は僕のおじに顔立ちが似ている。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.