- Từ điển Nhật - Việt
複合関税
Kinh tế
[ ふくごうかんぜい ]
suất thuế hỗn hợp [compound tariff]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
複合金型
Kỹ thuật [ ふくごうかながた ] khuôn phức hợp [composite mold] -
複合金属
[ ふくごうきんぞく ] vs lưỡng kim -
複合条件
Tin học [ ふくごうじょうけん ] điều kiện phức hợp/điều kiện phức tạp [complex condition/compound condition] -
複合構成部品
Tin học [ ふくごうこうせいぶひん ] thành phần tổng hợp [composite component] -
複合法
Tin học [ ふくごうほう ] thuật toán tổng hợp [composite algorithm] -
複合文
Tin học [ ふくごうぶん ] lệnh phức hợp [compound statement] -
複式関税
Kinh tế [ ふくしきかんぜい ] suất thuế hỗn hợp [compound tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
複式関税率表
Mục lục 1 [ ふくしきかんぜいりつひょう ] 1.1 n 1.1.1 biểu thuế nhiều cột 2 Kinh tế 2.1 [ ふくしきかんぜいりつひょう... -
複式本体
Tin học [ ふくしきほんたい ] thân gồm nhiều phần [multi-part body] -
複利
Mục lục 1 [ ふくり ] 1.1 n 1.1.1 lợi ích kép 1.1.2 lãi kép 2 Kinh tế 2.1 [ ふくり ] 2.1.1 lãi kép [compound interest] [ ふくり ]... -
複写
Mục lục 1 [ ふくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 bản sao/bản in lại 2 Tin học 2.1 [ ふくしゃ ] 2.1.1 bản sao [copy (vs)] [ ふくしゃ ] n bản... -
複写する
[ ふくしゃする ] n phiên bản -
複写紙
[ ふくしゃし ] n giấy than -
複写機
[ ふくしゃき ] n máy photocopy 電子写真複写機 :Máy photocopy điện tử 複写機メーカー :Công ty sản xuất máy photocopy -
複素定数
Tin học [ ふくそていすう ] hằng phức [complex constant] -
複素平面
Kỹ thuật [ ふくそへいめん ] mặt phẳng phức [complex plane] Category : toán học [数学] -
複素数
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ふくそすう ] 1.1.1 số phức [complex number] 2 Tin học 2.1 [ ふくそすう ] 2.1.1 số phức [complex compound... -
複製
Mục lục 1 [ ふくせい ] 1.1 n 1.1.1 sự phục chế 2 Tin học 2.1 [ ふくせい ] 2.1.1 sự nhân bản/sự sao y [duplication (vs)] [ ふくせい... -
複製する
Mục lục 1 [ ふくせい ] 1.1 vs 1.1.1 phục chế 2 [ ふくせいする ] 2.1 vs 2.1.1 phiên bản [ ふくせい ] vs phục chế 名画を複製する:... -
複葉機
[ ふくようき ] n Máy bay hai tầng cánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.