- Từ điển Nhật - Việt
観測データ
Xem thêm các từ khác
-
観測値
Tin học [ かんそくち ] giá trị được quan sát [observed value] -
観測器具
[ かんそくきぐ ] vs máy đo -
観測所
[ かんそくしょ ] n đài quan sát/đài quan trắc ~の観測所を設置する: đặt đài quan sát cái gì 気候観測所: đài quan... -
観想術
[ かんそうじゅつ ] n tướng số -
馴れた
[ なれた ] n Đã được thuần hoá -
馴れ馴れしい
Mục lục 1 [ なれなれしい ] 1.1 adj 1.1.1 suồng sã 1.1.2 cực kỳ quen thuộc/cực kỳ thân thuộc/cực kỳ thân thiết [ なれなれしい... -
馴らし手
[ ならして ] n Người dạy thú/người thuần hóa động vật -
馴鹿
[ となかい ] n tuần lộc -
馴染
[ なじ ] n Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc -
馴染み
[ なじみ ] n Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc 馴染みの友と馴染みの酒と古い金貨に勝るものはない。 :Không... -
首
[ くび ] n cổ ~と書いた目に見えない看板を首からぶら下げている :Có một dấu hiệu vô hình treo từ cổ ai đó... -
視力
Mục lục 1 [ しりょく ] 1.1 n 1.1.1 thị lực 1.1.2 nhãn lực [ しりょく ] n thị lực 視力を失う: mù lòa 視力検査: kiểm... -
視力を測る
[ しりょくをはかる ] exp đo thị lực ベトナムと日本で使われている視力の単位は違う。: Đơn vị dùng để đo thị... -
首っ玉
[ くびったま ] n cổ (人)の首っ玉を捕まえる :tóm cổ ai đó -
首になる
Mục lục 1 [ くびになる ] 1.1 n 1.1.1 sa thải 1.1.2 đuổi cổ 1.1.3 bị sa thải 1.1.4 bị đuổi việc [ くびになる ] n sa thải... -
首の捻挫
Mục lục 1 [ くびのねんざ ] 1.1 n 1.1.1 bị trẹo cổ 1.1.2 bị trật cổ [ くびのねんざ ] n bị trẹo cổ bị trật cổ -
首が痛い
[ くびがいたい ] n đau cổ -
視察
Mục lục 1 [ しさつ ] 1.1 n 1.1.1 thị sát 1.1.2 sự tuần tiễu 1.1.3 sự thị sát [ しさつ ] n thị sát sự tuần tiễu ~地域の視察のためヘリコプターに飛び乗る :dùng... -
視察する
Mục lục 1 [ しさつ ] 1.1 vs 1.1.1 thị sát/kiểm tra/giám sát 2 [ しさつする ] 2.1 vs 2.1.1 khảo sát [ しさつ ] vs thị sát/kiểm... -
首尾
Mục lục 1 [ しゅび ] 1.1 n 1.1.1 quá trình 1.1.2 đầu đuôi/đầu cuối/trước sau của một sự việc [ しゅび ] n quá trình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.