- Từ điển Nhật - Việt
許容応力
Xem thêm các từ khác
-
許容係数
Kỹ thuật [ きょようけいすう ] hệ số [tolerance factor] -
許容品質レベル
Kỹ thuật [ きょようひんしつレベル ] mức chất lượng cho phép [acceptable quality level] -
許容誤差
Kỹ thuật [ きょようごさ ] lỗi cho phép [allowable error] -
許容損失曲線
Kỹ thuật [ きょようそんしつきょくせん ] đường cong tổn thất cho phép [allowable dissipation curve] -
許容濃度
Kỹ thuật [ きょようのうど ] nồng độ cho phép [acceptable concentration] -
許容情報速度
Tin học [ きょようじょうほうそくど ] tốc độ thông tin cho phép [allowable information rate] -
許容性
Kỹ thuật [ きょようせい ] tính cho phép [acceptability] -
許認可を持つ
[ きょにんかをもつ ] n Được cấp phép/được phép -
許諾
[ きょだく ] n sự đồng ý/sự ưng thuận/sự tán thành/đồng ý/tán thành/ưng thuận/chấp nhận/cho phép 契約による実施許諾:... -
許諾契約
Tin học [ きょだくけいやく ] thỏa thuận cấp phép [license agreement] -
訳
[ わけ ] n, uk lý do/nguyên nhân いつもの言い訳 : lý do muôn thủa ぎこちない言い訳: lý do (lời xin lỗi) vụng về -
訳す
[ やくす ] v5s dịch -
訳者
Mục lục 1 [ やくしゃ ] 1.1 v5s 1.1.1 dịch giả 1.2 n 1.2.1 người dịch/phiên dịch [ やくしゃ ] v5s dịch giả n người dịch/phiên... -
訳本
[ やくほん ] n dịch bản -
訳文
[ やくぶん ] n bản dịch -
訴え
[ うったえ ] n việc kiện cáo/việc tố tụng/đơn kiện/yêu cầu/khiếu nại/kiện tụng/khiếu kiện (人)に非常に多くみられる訴え:... -
訴える
Mục lục 1 [ うったえる ] 1.1 v1 1.1.1 kiện cáo/tố tụng/khiếu nại/kiện tụng/kiện/khiếu kiện 1.1.2 kêu gọi [ うったえる... -
訴願書
[ そがんしょ ] v1 đơn từ -
訴訟
Mục lục 1 [ そしょう ] 1.1 n 1.1.1 thưa kiện 1.1.2 thẩm án 1.1.3 sự kiện tụng/sự tranh chấp/sự kiện cáo 2 Kinh tế 2.1 [... -
訴訟する
Mục lục 1 [ そしょうする ] 1.1 n 1.1.1 tố tụng 1.1.2 kiện tùng [ そしょうする ] n tố tụng kiện tùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.