- Từ điển Nhật - Việt
評定水準
Xem thêm các từ khác
-
評価
Mục lục 1 [ ひょうか ] 1.1 n 1.1.1 sự đánh giá 1.1.2 phẩm bình 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうか ] 2.1.1 sự đánh giá/sự ước giá... -
評価する
Mục lục 1 [ ひょうか ] 1.1 vs 1.1.1 đánh giá 2 [ ひょうかする ] 2.1 vs 2.1.1 phê [ ひょうか ] vs đánh giá ~するためにすでに取られた協力の成果を評価する :đánh... -
評価報告書
Tin học [ ひょうかほうこくしょ ] báo cáo đánh giá [evaluation report] -
評価制度
Tin học [ ひょうかせいど ] hệ thống đánh giá [rating system] -
評価値
Tin học [ ひょうかち ] giá trị ước tính [evaluation value] -
評価損
Kinh tế [ ひょうかそん ] những mất mát khi định giá lại chứng khoán [loss on appraisal (of securities)] Category : Tài chính [財政] -
評判
Mục lục 1 [ ひょうばん ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tiếng 1.1.2 bình luận 1.2 n 1.2.1 sự bình luận/lời bình luận 1.3 n 1.3.1 sự có... -
驕傲
[ きょうごう ] n lòng kiêu ngạo/sự kiêu ngạo -
驕児
[ きょうじ ] n đứa trẻ hư/đứa trẻ hư đốn -
評点
[ ひょうてん ] n điểm -
評論
Mục lục 1 [ ひょうろん ] 1.1 n 1.1.1 sự bình văn 1.1.2 sự bình luận [ ひょうろん ] n sự bình văn sự bình luận 一生涯同じ評論を書き続ける :liên... -
評論家
[ ひょうろんか ] n Nhà phê bình 映画評論家 :nhà phân tích phim // nhà phê bình phim // nhà phê bình điện ảnh 演劇評論家 :nhà... -
評議
Mục lục 1 [ ひょうぎ ] 1.1 vs 1.1.1 bình nghị 1.2 n 1.2.1 Hội nghị/thảo luận [ ひょうぎ ] vs bình nghị n Hội nghị/thảo... -
評議する
[ ひょうぎする ] n đàm thuyết -
評議会
[ ひょうぎかい ] n hội đồng 軍用電子機器評議会: hội đồng điện tử máy móc quân dụng AMA医学教育評議会: hội đồng... -
驕肆
[ きょうし ] n sự kiêu hãnh/kiêu hãnh/niềm kiêu hãnh -
驕恣
[ きょうし ] n sự kiêu hãnh/kiêu hãnh/niềm kiêu hãnh -
驕慢
[ きょうまん ] n Sự kiêu ngạo -
語
[ ご ] n, n-suf ngôn ngữ/từ 混同しやすい(語): Từ dễ nhầm lẫn 語/秒: Từ /giây 語/分: Từ /phút Ghi chú: đi ghép... -
語句
[ ごく ] n cụm từ/cụm từ ngữ/ngữ 意義深い語句: Cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc 英語でよく使われる語句: Cụm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.