- Từ điển Nhật - Việt
論理けた送り
Xem thêm các từ khác
-
論理学
[ ろんりがく ] n luân lý học -
論理対象体
Tin học [ ろんりたいしょうたい ] đối tượng lôgic [logical object] -
論理対象体クラス
Tin học [ ろんりたいしょうたいクラス ] lớp đối tượng lôgic [logical object class] -
論理ページ
Tin học [ ろんりページ ] trang logic [logical page] -
論理ノード
Tin học [ ろんりノード ] nút logic [logical node] -
論理ユニット
Tin học [ ろんりユニット ] đơn vị lôgic [logical unit] -
論理ユニット番号
Tin học [ ろんりユニットばんごう ] số đơn vị lôgic [logical unit number] -
論理リンク
Tin học [ ろんりリンク ] kết nối lôgic [logical link] -
論理リンク制御
Tin học [ ろんりリンクせいぎょ ] kiểm soát kết nối luận lý/LLC [logical link control/(LLC)] Explanation : LLC là một phần của... -
論理リンク制御プロトコル
Tin học [ ろんりリンクせいぎょプロトコル ] giao thức kiểm soát kết nối luận lý [logical link control protocol] -
論理リンク制御副層
Tin học [ ろんりリンクせいぎょふくそう ] tầng kiểm soát kết nối luận lý [logical link control layer] -
論理レベル
Tin học [ ろんりレベル ] mức logic [logic level] -
論理レコード
Tin học [ ろんりレコード ] bản ghi logic [logical record] -
論理ブロック
Tin học [ ろんりブロック ] khối logic [logical block] -
論理ブロックアドレス
Tin học [ ろんりブロックアドレス ] địa chỉ khối logic [logical block address] -
論理プログラミング
Tin học [ ろんりプログラミング ] lập trình logic [logic programming] -
論理パス
Tin học [ ろんりパス ] đường dẫn logic [logical path] -
論理ドライブ
Tin học [ ろんりドライブ ] ổ đĩa lôgic [logical drive] Explanation : Các phần của một ổ đĩa cứng đã được định khuôn... -
論理和
Tin học [ ろんりわ ] cổng Hoặc/phần tử Hoặc [disjunction/OR operation/INCLUSIVE-OR operation/logical add] -
論理和素子
Tin học [ ろんりわそし ] cổng Hoặc/phần tử Hoặc [(INCLUSIVE-) OR gate/(INCLUSIVE-)OR element]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.