Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

論理ドライブ

Tin học

[ ろんりドライブ ]

ổ đĩa lôgic [logical drive]
Explanation: Các phần của một ổ đĩa cứng đã được định khuôn thức và đã được gán một tên riêng bằng một chữ cái. Mỗi một phần đĩa có tên đó, đối với người sử dụng, được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Các ổ đĩa logic cũng có thể được tạo nên bằng cách thay đổi chữ tên của ổ đĩa đối với một thư mục. Đồng thời, các mạng máy tính cũng tạo nên bảng phân bố các thư mục cho các chữ tên của ổ đĩa, và cũng tạo ra các ổ đĩa logic.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 論理和

    Tin học [ ろんりわ ] cổng Hoặc/phần tử Hoặc [disjunction/OR operation/INCLUSIVE-OR operation/logical add]
  • 論理和素子

    Tin học [ ろんりわそし ] cổng Hoặc/phần tử Hoặc [(INCLUSIVE-) OR gate/(INCLUSIVE-)OR element]
  • 論理アドレス

    Tin học [ ろんりアドレス ] địa chỉ lôgic [logical address]
  • 論理ゲート

    Tin học [ ろんりゲート ] cổng logic [logic gate]
  • 論理コントローラ

    Tin học [ りろんコントローラ ] bộ điều khiển logic [logical controller]
  • 論理回路

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ろんりかいろ ] 1.1.1 mạch logic [logical circuit] 2 Tin học 2.1 [ ろんりかいろ ] 2.1.1 mạch logic [logic...
  • 論理的

    Mục lục 1 [ ろんりてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 một cách logic 2 Tin học 2.1 [ ろんりてき ] 2.1.1 lôgic [logical (an)] [ ろんりてき...
  • 論理的否定

    Tin học [ ろんりてきひてい ] phủ định logic [logical negation]
  • 論理矛盾

    Tin học [ ろんりむじゅん ] không nhất quán [(logically) inconsistent]
  • 論理積素子

    Tin học [ ろんりせきそし ] cổng Và/phần tử Và [AND gate/AND element]
  • 論理積結合

    Tin học [ ろんりせきけつごう ] sự liên kết/sự kết hợp [conjunction]
  • 論理素子

    Tin học [ ろんりそし ] phần tử logic/cổng [gate/logic element]
  • 論理番号

    Tin học [ ろんりばんごう ] số lôgic [logical number]
  • 論理装置

    Tin học [ ろんりそうち ] thiết bị lôgic [logical unit]
  • 論理設計

    Tin học [ ろんりせっけい ] thiết kế lôgic [logic design]
  • 論理記号

    Tin học [ ろんりきごう ] biểu tượng logic [logic symbol]
  • 論理構造

    Tin học [ ろんりこうぞう ] cấu trúc lôgic [logical structure]
  • 論理構成

    Tin học [ ろんりこうせい ] tổ chức lôgic/sắp xếp lôgic [logical layout, organization]
  • 論理機構

    Tin học [ ろんりきこう ] thiết bị logic [logic device]
  • 論理比較

    Tin học [ ろんりひかく ] so sánh lôgic [logical comparison]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top