Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

論理演算子

Tin học

[ ろんりえんざんし ]

toán tử lôgic [logical operator]
Explanation: Một ký hiệu dùng để xác định quan hệ logic bao gồm hoặc loại trừ giữa hai số lượng hoặc hai khái niệm. Trong ngôn ngữ vấn đáp, toán tử logic bao gồm ( OR) sẽ mở rộng số lượng các bản ghi tìm được, còn các toán tử logic loại trừ ( AND hoặc NOT) sẽ thu hẹp số lượng này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 論理演算装置

    Tin học [ ろんりえんざんそうち ] đơn vị lôgic [logic unit]
  • 論理演算機構

    Tin học [ ろんりえんざんきこう ] khối logic/đơn vị lôgic [logic unit]
  • 論破する

    [ ろんぱする ] n bác bỏ ~の議論をズタズタに論破する :Bác bỏ luận cứ của ai đó (人)の論理を論破する :Bác...
  • 論究

    [ ろんきゅう ] n sự luận cứu 論究する :Thảo luận kỹ lưỡng một vấn đề
  • 論点

    [ ろんてん ] n luận điểm
  • 論題

    [ ろんだい ] n luận cương
  • 論証する

    [ ろんしょうする ] n biện lý
  • 論評

    Mục lục 1 [ ろんひょう ] 1.1 n 1.1.1 bình luận 2 [ ろんぴょう ] 2.1 n 2.1.1 sự đánh giá [ ろんひょう ] n bình luận [ ろんぴょう...
  • 論評する

    [ ろんぴょう ] vs bình luận/đánh giá 建設的に論評する : bình luận một cách xây dựng
  • 論評者

    [ ろんひょうしゃ ] vs bình luận gia
  • 論説

    [ ろんせつ ] n luận thuyết
  • 論調

    [ ろんちょう ] n luận định
  • 論議

    [ ろんぎ ] n sự tranh luận/sự bàn cãi (人)が直面している諸問題に関する論議 :Bàn cãi về những vấn đề liên...
  • 論戦

    [ ろんせん ] n luận chiến
  • 論文

    Mục lục 1 [ ろんぶん ] 1.1 vs 1.1.1 luận 1.2 n 1.2.1 luận án/luận văn 1.3 n 1.3.1 văn 2 Tin học 2.1 [ ろんぶん ] 2.1.1 bài viết/bài...
  • 論文集

    Tin học [ ろんぶんしゅう ] tập hợp bài viết [collection]
  • 論旨

    [ ろんし ] n mục đích tranh luận 論旨を説明するための方法として個人的な経験を語る :Thuật lại kinh nghiệm cá...
  • 論拠

    [ ろんきょ ] n luận cứ/cơ sở lý luận 彼がその論拠を一からでっち上げたと言うのはフェアではない。 :Thật...
  • 諄い

    Mục lục 1 [ くどい ] 1.1 adj, uk 1.1.1 nặng (mùi) 1.1.2 đòi dai/nhũng nhiễu 1.1.3 dài dòng (văn chương)/lắm lời/đa ngôn/lặp...
  • 談する

    [ だんする ] n đàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top