- Từ điển Nhật - Việt
謄写する
Xem thêm các từ khác
-
謄写器
[ とうしゃき ] n máy photocopy -
謄写版
[ とうしゃばん ] n khuôn in -
謄本
[ とうほん ] n mẫu/bản -
講堂
[ こうどう ] n giảng đường -
講師
[ こうし ] n giảng viên -
講座
Mục lục 1 [ こうざ ] 1.1 vs 1.1.1 bàn toán 1.2 n 1.2.1 khóa học [ こうざ ] vs bàn toán n khóa học 兄は大学の英米語講座を聴講した。:... -
講和
Mục lục 1 [ こうわ ] 1.1 n 1.1.1 hòa bình 1.1.2 giảng hòa [ こうわ ] n hòa bình 講和条約: Điều ước hòa bình giảng hòa -
講和h労働者
[ こうわhろうどうしゃ ] n công nhân cảng -
講社
[ こうしゃ ] n Hiệp hội tôn giáo -
講義
Mục lục 1 [ こうぎ ] 1.1 n 1.1.1 giảng nghĩa 1.1.2 giảng giải 1.1.3 diễn giảng 1.1.4 bài giảng/giờ học [ こうぎ ] n giảng... -
講義する
Mục lục 1 [ こうぎ ] 1.1 vs 1.1.1 giảng bài 2 [ こうぎする ] 2.1 vs 2.1.1 dị nghị [ こうぎ ] vs giảng bài 現代アメリカ美術について講義する。:... -
講習会
[ こうしゅうかい ] n khóa giảng ngắn ngày/khóa học/khóa học ngắn hạn 講習会からの報告書は、声明文の形にまとめられた:... -
講習会場
[ こうしゅうかいじょう ] n trung tâm huấn luyện -
講説
[ こうせつ ] n sự thuyết giảng/thuyết giảng/giáo huấn -
講釈
[ こうしゃく ] n sự thuyết trình/thuyết trình/lên lớp/giảng viên/bài giảng その講釈はあまりにも退屈で、もうちょっとで居眠りをするところだった:... -
講演
Mục lục 1 [ こうえん ] 1.1 n 1.1.1 diễn giảng 1.1.2 bài giảng/bài nói chuyện [ こうえん ] n diễn giảng bài giảng/bài nói... -
講演が終わり
[ こうえんがおわり ] n dừng lời -
講演する
[ こうえん ] vs giảng/phát biểu その政治家は日本の将来について長々と講演した。: Chính trị gia đó đã giảng lê... -
講演者
Mục lục 1 [ こうえんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 diễn giả 1.2 n 1.2.1 Giảng viên/người diễn thuyết 1.3 n 1.3.1 thuyết gia [ こうえんしゃ... -
謀
[ はかりごと ] n mưu trí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.