Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

講演する

[ こうえん ]

vs

giảng/phát biểu
その政治家は日本の将来について長々と講演した。: Chính trị gia đó đã giảng lê thê về tương lai của Nhật Bản.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 講演者

    Mục lục 1 [ こうえんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 diễn giả 1.2 n 1.2.1 Giảng viên/người diễn thuyết 1.3 n 1.3.1 thuyết gia [ こうえんしゃ...
  • [ はかりごと ] n mưu trí
  • 謀る

    Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 v5r 1.1.1 mưu mô/mưu đồ 1.1.2 mưu cầu 1.1.3 lừa/tính kế [ はかる ] v5r mưu mô/mưu đồ 悪事を謀る:...
  • 謀略

    Mục lục 1 [ ぼうりゃく ] 1.1 v5r 1.1.1 mưu lược 1.2 n 1.2.1 sự vạch kế hoạch/mưu mẹo/mưu/mưu kế [ ぼうりゃく ] v5r mưu...
  • 謀計

    [ ぼうけい ] v5r mưu kế
  • 謀殺する

    [ ぼうさつする ] v5r mưu sát
  • 謙遜

    Mục lục 1 [ けんそん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm tốn/khiêm tốn/sự nhún nhường/nhún nhường/sự khiêm...
  • 謙遜する

    Mục lục 1 [ けんそんする ] 1.1 n 1.1.1 nhún nhường 1.1.2 nhún mình [ けんそんする ] n nhún nhường nhún mình
  • 謙遜語

    [ けんそんご ] n khiêm tốn ngữ/từ khiêm tốn
  • 謙譲

    Mục lục 1 [ けんじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm nhường/khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm nhường/sự khiêm tốn/đức tính khiêm...
  • 謙譲の美徳

    [ けんじょうのびとく ] n vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường 謙譲の美徳を発揮する: Phát huy vẻ đẹp của đức tính...
  • 謙譲語

    [ けんじょうご ] n từ khiêm tốn/khiêm tốn ngữ
  • 謙虚

    Mục lục 1 [ けんきょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm nhường/khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm nhường/thái độ khiêm nhường/khiêm tốn/khiêm...
  • Mục lục 1 [ うお ] 1.1 n 1.1.1 cá 2 [ さかな ] 2.1 n 2.1.1 cá [ うお ] n cá 魚は夜眠ると思いますか: bạn có nghĩ là cá ngủ...
  • 魚のとげ

    [ さかなのとげ ] n ngạnh cá
  • 魚のえら

    Mục lục 1 [ さかなのえら ] 1.1 n 1.1.1 mang cá 1.1.2 mang [ さかなのえら ] n mang cá mang
  • 魚のうろこをとる

    Mục lục 1 [ さかなのうろこをとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh vẩy 1.1.2 đánh vảy [ さかなのうろこをとる ] n đánh vẩy đánh vảy
  • 魚の唐揚げ

    [ さかなのからあげ ] n cá chiên giòn
  • 魚の粥

    [ さかなのかゆ ] n cháo cá
  • 魚卵

    [ ぎょらん ] n trứng cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top