- Từ điển Nhật - Việt
警視庁
[ けいしちょう ]
n
trụ sở cảnh sát
- 警視庁は死体の身元確認を急いだ : trụ sở cảnh sát đã nhanh chóng xác minh nhận định lại thi thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
警戒
Mục lục 1 [ けいかい ] 1.1 n 1.1.1 sự cảnh báo/sự cảnh giới/sự cảnh giác/cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác 1.1.2 canh phòng... -
警戒する
Mục lục 1 [ けいかい ] 1.1 vs 1.1.1 cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác 2 [ けいかいする ] 2.1 vs 2.1.1 e ấp 2.1.2 canh gác [ けいかい... -
警戒管制機
[ けいかいかんせいき ] vs Hệ thống Kiểm soát và Báo động ソ連早期警戒管制機: hệ thống kiểm soát và báo động sớm... -
警戒限界
Kỹ thuật [ けいかいげんかい ] giới hạn cảnh báo -
譬喩
[ ひゆ ] n Sự so sánh/phép ẩn dụ -
議に背く
[ ぎにそむく ] n bội nghĩa -
議定書
Kinh tế [ ぎていしょ ] thư nghị định [protocol] -
議席
Mục lục 1 [ ぎせき ] 1.1 n 1.1.1 tư cách nghị sĩ/ghế trong quốc hội/ghế trong nghị viện/ghế nghị sĩ 1.1.2 chỗ trong nghị... -
議事
Mục lục 1 [ ぎじ ] 1.1 n 1.1.1 phiên họp 1.1.2 nghị sự [ ぎじ ] n phiên họp nghị sự 議事に加わる: tham gia nghị sự 議事に入ったところで:... -
議事録
Kinh tế [ ぎじろく ] biên bản [protocol/statement] -
議事日程
[ ぎじにってい ] n chương trình nghị sự 議事日程に沿って進む: tiếp tục tiến hành theo chương trình nghị sự 議事日程どおりに:... -
議会
[ ぎかい ] n nghị hội/quốc hội/họp quốc hội/họp nghị viện/họp/hội nghị 英国議会: họp nghị viện Anh 選出議会を設立する:... -
議会予算局
[ ぎかいよさんきょく ] n Văn phòng Ngân sách của Quốc hội/Cục dự toán ngân sách quốc hội -
議会制度
[ ぎかいせいど ] n chế độ nghị viện 議会制度の改革: cải cách chế độ nghị viện 議会制度をないがしろにする:... -
議員
Mục lục 1 [ ぎいん ] 1.1 n 1.1.1 nghị viện 1.1.2 đại biểu quốc hội/nghị viên/nghị sĩ [ ぎいん ] n nghị viện đại biểu... -
議題
[ ぎだい ] n đề án hội nghị/vấn đề thảo luận/vấn đề bàn luận/vấn đề trao đổi/chủ đề thảo luận/chủ đề... -
議論
[ ぎろん ] n sự thảo luận/thảo luận/tranh luận/bàn luận AB間の激しい議論: tranh luận gay gắt giữa Avà B ~についての世間の議論 :... -
議論する
Mục lục 1 [ ぎろんする ] 1.1 n 1.1.1 bàn tán 1.2 vs 1.2.1 thảo luận/bàn luận/tranh luận [ ぎろんする ] n bàn tán vs thảo luận/bàn... -
議長
Mục lục 1 [ ぎちょう ] 1.1 n 1.1.1 viện trưởng 1.1.2 người đại biểu cho tổ chức liên hiệp/người đại diện 1.1.3 nghi... -
議決
[ ぎけつ ] n sự nghị quyết/sự biểu quyết/nghị quyết/biểu quyết 出席する締約国の3分の2以上の多数による議決で決定を行う:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.