- Từ điển Nhật - Việt
豚足
Xem thêm các từ khác
-
豚舎
Mục lục 1 [ とんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 chuồng heo [ とんしゃ ] n chuồng lợn 繁殖豚舎 :chuồng lợn giống... -
豚肉
Mục lục 1 [ ぶたにく ] 1.1 n 1.1.1 thịt lợn 1.1.2 thịt heo [ ぶたにく ] n thịt lợn 豚肉なら70度くらいはないとね。 :Nếu... -
豊満
Mục lục 1 [ ほうまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong mãn/phong phú/đậm đà 1.1.2 nõn nà (thân thể con gái)/đẫy đà (thân thể con gái)... -
豊満な
[ ほうまんな ] n phương phi -
豊漁
[ ほうりょう ] n sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới 久々の豊漁である :Lâu rồi mới có một mẻ đánh cá lớn.... -
豐田
[ とよた ] n Toyota -
象
Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 n 1.1.1 hiện tượng/hình dạng 2 [ ぞう ] 2.1 n 2.1.1 voi [ しょう ] n hiện tượng/hình dạng [ ぞう... -
象形文字
[ しょうけいもじ ] n chữ tượng hình -
象徴
[ しょうちょう ] n biểu tượng/sự tượng trưng -
象徴する
[ しょうちょう ] vs tượng trưng -
象徴引渡
Kinh tế [ しょうちょうひきわたし ] giao tượng trưng [symbolical delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
象徴引渡し
[ しょうちょうひきわたし ] vs giao tượng trưng -
象徴品質
Mục lục 1 [ しょうちょうひんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 phẩm chất tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうちょうひんしつ ] 2.1.1 phẩm... -
象徴輸入
Mục lục 1 [ しょうちょうゆにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうちょうゆにゅう ] 2.1.1 nhập... -
象眼する
[ ぞうがんする ] n cẩn -
象牙
Mục lục 1 [ ぞうげ ] 1.1 n 1.1.1 ngà voi 1.1.2 ngà [ ぞうげ ] n ngà voi ngà -
象牙の塔
[ ぞうげのとう ] n tháp ngà -
象牙質
[ ぞうげしつ ] n ngà răng -
象牙色
[ ぞうげいろ ] n trắng ngà -
豪
Mục lục 1 [ ごう ] 1.1 n 1.1.1 người giỏi giang/xuất sắc 1.1.2 ào ạt/to/lớn xối xả/như trút nước [ ごう ] n người giỏi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.