- Từ điển Nhật - Việt
資源共有
Xem thêm các từ khác
-
資源割振り
Tin học [ しげんわりふり ] sự cấp phát tài nguyên [resource allocation] -
資源税
Kinh tế [ しげんぜい ] Thuế tài nguyên Category : Luật -
資源管理
Tin học [ しげんかんり ] quản lý tài nguyên [resource management] -
資源環境省
[ しげんかんきょうしょう ] n Bộ Tài nguyên Môi trường -
資源文書
Tin học [ しげんぶんしょ ] tài liệu tài nguyên [resource document] -
資本
Mục lục 1 [ しほん ] 1.1 n 1.1.1 vốn liếng 1.1.2 tư bản/tiền vốn/vốn 1.1.3 số vốn 1.1.4 bản [ しほん ] n vốn liếng tư... -
資本と利益
Kinh tế [ しほんとりえき ] vốn và lãi [principal and interest] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
資本の逃避
Kinh tế [ しほんのとうひ ] sự tháo chạy của tư bản [flight of capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
資本家
[ しほんか ] n nhà tư bản -
資本主義
Mục lục 1 [ しほんしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 tư bản chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa tư bản [ しほんしゅぎ ] n tư bản chủ nghĩa chủ... -
資本主義社会
[ しほんしゅぎしゃかい ] n xã hội tư bản chủ nghĩa -
資本市場
Mục lục 1 [ しほんしじょう ] 1.1 n 1.1.1 thị trường chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ しほんしじょう ] 2.1.1 thị trường tư... -
資本利益率
Kinh tế [ しほんりえきりつ ] mức lời trên vốn đầu tư [ROC(Return On Capital)] Category : 財務分析 Explanation : 企業が、資本を効率的に使用しているのかを測定するための一指標。値は大きいほど好ましい。 -
資本制度
[ しほんせいど ] n chế độ tư bản -
資本コスト
Kinh tế [ しほんコスト ] chi phí vốn/chi phí đầu tư ban đầu/chi phí xây dựng cơ bản [Cost of capital, Composite cost of capital]... -
資本剰余金
Kinh tế [ しほんじょうよきん ] thặng dư vốn [Capital surplus] Category : 財務分析 Explanation : 自己資本のうち、資本金を超える部分が剰余金であるが、株主払込剰余金、合併差益、自己株式処分差益など剰余金の発生源泉が株主に出資されたもの。... -
資本社会
[ しほんしゃかい ] n xã hội tư bản -
資本経済
[ しほんけいざい ] n kinh tế tư bản -
資本階級
[ しほんかいきゅう ] n giai cấp tư bản -
資本項目
Kinh tế [ しほんこうもく ] hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) [capital items] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.