- Từ điển Nhật - Việt
贈賄
[ ぞうわい ]
n
việc tặng quà để hối lộ
- 贈賄は誕生日プレゼントを贈るのと同じくらいありきたりな[日常的に行われている]ことだ。 :Tặng quà hối lộ trong cuộc sống hàng ngày giống như tặng quà sinh nhật.
- 贈賄罪に問われる :Bị buộc tội tặng quà hối lộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
贓物
[ ぞうぶつ ] v5s lòng -
贔屓
[ ひいき ] n sự hay lui tới của những khách hàng quen ご贔屓にしていただいているお客様には、さらに割引してご提供させていただきます。:... -
贅沢
Mục lục 1 [ ぜいたく ] 1.1 n 1.1.1 xa hoa 1.1.2 sự xa xỉ 1.2 adj-na 1.2.1 xa xỉ/ quá đắt tiền [ ぜいたく ] n xa hoa sự xa xỉ... -
贅沢品
Mục lục 1 [ ぜいたくひん ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa xôi 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいたくひん ] 2.1.1 hàng xa xỉ [luxury goods (BUS)] [ ぜいたくひん... -
贋造
[ がんぞう ] n Sự giả mạo/sự giả tạo/sự giả/giả mạo/giả tạo/giả 贋造貨幣: tiền giả -
贋札
[ がんさつ ] n Tiền giấy giả/tài liệu giả -
鴛鴦
[ おしどり ] n chim uyên ương おしどり夫婦: đôi uyên ương -
越える
[ こえる ] v1 vượt qua/vượt quá/vượt lên/hơn _円台を越える: vượt qua mức độ của đồng yên ~でクラスの平均点を越える:... -
越す
[ こす ] v5s vượt qua/vượt quá 山を ~: vượt qua núi -
越南
[ えつなん ] n Việt Nam 越南に住むのが大好きだ: tôi thích sống ở Việt Nam 越南においしい果物がたくさんあります:... -
越境
Mục lục 1 [ えっきょう ] 1.1 n 1.1.1 việt kiều 1.1.2 sự vượt biên giới [ えっきょう ] n việt kiều sự vượt biên giới... -
越権
Mục lục 1 [ えっけん ] 1.1 n 1.1.1 sự vượt quyền 1.1.2 lạm quyền 1.2 adj-no 1.2.1 vượt quyền/vượt thẩm quyền/quá thẩm... -
鶏
[ にわとり ] n gà -
鶏の群
[ にわとりのむれ ] n đàn gà -
鶏の羽箒
[ にわとりのはぼうき ] n chổi lông gà -
鶏の羽毛
[ にわとりのうもう ] n lông gà -
鶏の毛羽
[ にわとりのけば ] n cánh gà -
鶏がなく
[ にわとりがなく ] n gà gáy -
鶏が鳴る
[ にわとりがなる ] n gáy -
鶏卵
[ けいらん ] n trứng gà 鶏卵箱: Hộp trứng gà 孵化鶏卵: Trứng gà ấp cho nở ひどく小さい鶏卵: Trứng gà nhỏ cực kỳ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.