- Từ điển Nhật - Việt
足の脹脛
Xem thêm các từ khác
-
足の指
[ あしのゆび ] n ngón chân 足の指の間の砂: cát giữa các ngón chân 足の指を上に向けて: đưa ngón chân lên 足の指の骨:... -
足の指でおさえる
[ あしのゆびでおさえる ] n bấm chân -
足が痛い
Mục lục 1 [ あしがいたい ] 1.1 n 1.1.1 nhức chân 1.1.2 đau chân [ あしがいたい ] n nhức chân đau chân -
足が麻痺した
[ あしがまひした ] n chân bị tê -
足し算
Mục lục 1 [ たしざん ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào/ tính cộng 2 Tin học 2.1 [ たしざん ] 2.1.1 phép cộng/bổ sung/thêm [addition]... -
足す
Mục lục 1 [ たす ] 1.1 n 1.1.1 cộng 1.2 v5s 1.2.1 thêm vào/cộng vào [ たす ] n cộng AにBを足す A cộng B v5s thêm vào/cộng vào... -
足取り
Mục lục 1 [ あしとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nắm chân nhấc lên 2 [ あしどり ] 2.1 n 2.1.1 dáng đi [ あしとり ] n sự nắm chân nhấc... -
足場
Mục lục 1 [ あしば ] 1.1 n 1.1.1 Giàn giáo 1.1.2 bục đứng làm việc [ あしば ] n Giàn giáo しっかりした足場: giàn giáo chắc... -
足並み
[ あしなみ ] n Bước chân/sải chân/Bước đi/bước tiến hành/Từng bước một 足並みを合わせる: bước đều (nhịp bước... -
足代
[ あしだい ] n Phí tàu xe đi lại 高い足代: phí tàu xe đi lại cao -
足形
[ あしがた ] n vết chân/dấu chân バレリーナ足形: vết chân múa ba-lê 足形を取る: lấy vết chân -
足利時代
[ あしかがじだい ] n Thời đại Ashikaga Ghi chú: Thời đại Ashikaga (từ 1333 đến 1568 AC) -
足りる
Mục lục 1 [ たりる ] 1.1 n 1.1.1 có đủ 1.2 v1 1.2.1 đủ [ たりる ] n có đủ v1 đủ 大ざっぱな見取り図を描くのなら、ペンで足りる :Bút... -
足をねじる(脱臼する)
[ あしをねじる(だっきゅうする) ] v5r trẹo chân -
足を上に上げる
[ あしをうえにあげる ] v5r chổng gọng -
足を広げる
[ あしをひろげる ] v5r giạng háng -
足を組んで座る
[ あしをくんですわる ] v5r xếp bằng -
足を踏みはづす
[ あしをふみはづす ] v5r sẩy chân -
足を滑る
[ あしをすべる ] v5r trượt chân -
足を早める
[ あしをはやめる ] v5r bước rảo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.