- Từ điển Nhật - Việt
踊子
Xem thêm các từ khác
-
踊り
[ おどり ] n sự nhảy múa/múa 路上で行う踊り(祭りなどで): điệu nhảy trên đường phố (trong lễ hội) _年の練習を積んだ踊り:... -
踊り場
[ おどりば ] n vũ trường/phòng nhảy 二階の踊り場: vũ trường ở tầng hai 外の(階段の)踊り場に座っている猫: con... -
踊り子
Mục lục 1 [ おどりこ ] 1.1 n 1.1.1 gái nhảy 1.1.2 diễn viên múa/vũ công [ おどりこ ] n gái nhảy diễn viên múa/vũ công サーカスの踊り子:... -
踊り狂う
[ おどりくるう ] v5u nhảy múa điên loạn 踊り狂うイスラム神秘主義の修行者: nhà tu đạo hồi đang nhảy múa điên loạn -
踊り歌う
[ おどりうたう ] n múa hát -
踊る
Mục lục 1 [ おどる ] 1.1 n 1.1.1 nhảy 1.2 v5r 1.2.1 nhảy múa [ おどる ] n nhảy v5r nhảy múa 5月柱の周りで踊る: nhảy múa... -
踏まえる
[ ふまえる ] v1 dựa trên/xem xét đến 彼の意見は経験を踏まえているので説得力がある。: Ý kiến của anh ta dựa trên... -
踏みつける
Mục lục 1 [ ふみつける ] 1.1 v1 1.1.1 giày xéo 1.1.2 giày vò 1.1.3 giẫm bẹp 1.1.4 giẫm 1.1.5 chà đạp [ ふみつける ] v1 giày... -
踏みにじ
[ ふみにじ ] v1 vò -
踏みにじる
Mục lục 1 [ ふみにじる ] 1.1 v1 1.1.1 đạp 1.1.2 dẫm nát [ ふみにじる ] v1 đạp dẫm nát -
踏み切る
[ ふみきる ] v5r quyết định/lao vào/bắt tay KDは電話料金の値下げに踏み切った。: Hãng KD quyết định sẽ giảm giá... -
踏み入れる
[ ふみいれる ] v đi vào(bước chân vào) ジャングルに足を踏み入れる: bước chân vào rừng nhiệt đới 内部に足を踏み入れちゃ駄目:... -
踏み固める
[ ふみかためる ] v1 đạp -
踏切
[ ふみきり ] n nơi chắn tàu -
踏切り
[ ふみきり ] n chắn tàu -
踏ん張る
[ ふんばる ] v5r xuống tấn 足を踏ん張る: xuống tấn. -
踏む
Mục lục 1 [ ふむ ] 1.1 v5m 1.1.1 đạp 1.1.2 dẫm lên/trải qua [ ふむ ] v5m đạp dẫm lên/trải qua 満員電車の中で僕はうっかり女性の足を踏んでしまった。:... -
踏査
[ とうさ ] n sự khảo sát/sự điều tra hiện trường -
踝
[ くるぶし ] n mắt cá chân くるぶしの高さ: độ cao của mắt cá chân くるぶしの保護: bảo vệ mắt cá chân 私はフットボールの試合中に踝を痛めてしまった:... -
踵
[ かかと ] n, uk gót chân/gót ひび割れした踵: gót chân nứt nẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.