- Từ điển Nhật - Việt
蹄叉
Xem thêm các từ khác
-
蹄鉄工
[ ていてつこう ] n Thợ rèn/ thợ đóng móng ngựa 蹄鉄工の仕事 :nghề đóng móng ngựa 蹄鉄工蹄鉄工の仕事 :công... -
躊躇
[ ちゅうちょ ] n Sự ngập ngừng/sự do dự -
躊躇う
[ ためらう ] v5u do dự/chần chừ/lưỡng lự ...するのをためらう: lưỡng lự làm... ...に直面するのをためらう: do dự... -
躊躇する
[ ちゅうちょする ] v5u e dè -
躍如
Mục lục 1 [ やくじょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 sống động/sinh động 1.2 n 1.2.1 sự sống động/sự sinh động [ やくじょ ] adj-na sống... -
躍る
[ おどる ] v5r nhảy/nhảy múa (人)の心が躍るようにする: trái tim nhảy múa, tim đập rộn ràng -
躍動
[ やくどう ] n sự đập mạnh/sự đập nhanh/sự đập rộn lên/sự rộn ràng 胸に躍動を感じる: cảm thấy tim đập rộn... -
躍動する
[ やくどうする ] vs đập mạnh/đập nhanh/đập rộn lên/rộn ràng -
躍起
(N,NV) やっき tận sức,dốc sức, phát cáu 「—になって弁明する」:dốc sức để biện minh -
躍進
Mục lục 1 [ やくしん ] 1.1 n 1.1.1 sự tiến công dữ dội/sự xông lên 1.1.2 sự nhảy lên phía trước [ やくしん ] n sự tiến... -
麦
Mục lục 1 [ むぎ ] 1.1 n 1.1.1 mì 1.1.2 lúa mì 1.1.3 lúa mạch [ むぎ ] n mì lúa mì lúa mạch -
麦粒腫
[ ばくりゅうしゅ ] n Lẹo (mí mắt)/cái chắp (ở mí mắt) -
麦畑
[ むぎばたけ ] n ruộng lúa mạch -
麦芽
[ ばくが ] n mạch nha 麦芽糖: đường mạch nha -
麦角
[ ばっかく ] n Bệnh nấm lúa -
麦茶
[ むぎちゃ ] n trà làm bằng lúa mạch -
麦藁帽子
[ むぎわらぼうし ] n mũ rơm -
麩
[ ふすま ] n Cám lúa mì/cháo đặc -
身
[ み ] n thân/phần chính/bản thân 身を亡す: hủy hoại chính bản thân -
身なり
[ みなり ] n diện mạo 彼はすごく身なりが汚く、彼女はそんな不潔なところが許せなかった :Diện mạo của anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.