- Từ điển Nhật - Việt
軸荷重
Xem thêm các từ khác
-
軸測投影法
Kỹ thuật [ じくそくとうえいほう ] phương pháp chiếu trục -
軸振れ
Kỹ thuật [ じくふれ ] sự dao động trục [axial runout] -
軽くする
Mục lục 1 [ かるくする ] 1.1 adj 1.1.1 giảm bớt 1.1.2 giảm [ かるくする ] adj giảm bớt giảm -
軽はずみ
Mục lục 1 [ かるはずみ ] 1.1 n 1.1.1 tính hấp tấp/tính vội vàng/hấp tấp 1.1.2 tính ẩu/tính bừa bãi/tính cẩu thả [ かるはずみ... -
軽い
[ かるい ] adj nhẹ 簡単に持ち運べるほど小さくて軽い: Nhỏ và nhẹ đến nỗi có thể nhấc lên một cách dễ dàng 羽のように軽い:... -
軽い病気
[ かるいびょうき ] adj bệnh nhẹ -
軽い故障
Tin học [ かるいこしょう ] lỗi nhẹ [soft failure] -
軽合金
Kỹ thuật [ けいごうきん ] hợp kim nhẹ [light alloy] -
軽工業
Mục lục 1 [ けいこうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 kỹ nghệ nhẹ 1.1.2 công nghiệp nhẹ 1.1.3 công nghiệp mhẹ 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいこうぎょう... -
軽工業機械
[ けいこうぎょうきかい ] n máy công nghiệp nhẹ -
軽度損傷
Kỹ thuật [ けいどそんしょう ] tổn hại nhẹ -
軽侮
[ けいぶ ] n sự coi thường/sự coi khinh/sự không hài lòng/sự khinh thường ~ の目で見る: nhìn bằng con mắt coi thường -
軽信する
[ けいしんする ] n nhẹ dạ -
軽快
Mục lục 1 [ けいかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhịp nhàng/du dương/vui nhộn/thoăn thoắt 1.2 n 1.2.1 sự nhịp nhàng/sự du dương/sự... -
軽快に仕事をする
[ けいかいにしごとをする ] n làm bay đi -
軽トレーラー
Kỹ thuật [ けいとれーらー ] xe mooc nhẹ -
軽喫水
Kinh tế [ けいきっすい ] mớn nước không tải [light draught] -
軽傷
[ けいしょう ] n vết thương nhẹ/thương nhẹ 軽傷で済む: chỉ bị một vết thương nhẹ 手に軽傷を負う: mang vết thương... -
軽やか
Mục lục 1 [ かるやか ] 1.1 n 1.1.1 bay bướm 1.2 adj-na 1.2.1 nhẹ nhàng/dễ dàng/lanh canh/leng keng [ かるやか ] n bay bướm adj-na... -
黽勉
[ びんべん ] n sự cần mẫn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.