- Từ điển Nhật - Việt
輸入申告書
Mục lục |
[ ゆにゅうしんこくしょ ]
vs
giấy khai vào cảng (tàu biển)
giấy khai nhậo khẩu
Kinh tế
[ ゆにゅうしんこくしょ ]
giấy khai nhập khẩu/giấy khai vào cảng (tàu biển) [declaration inward/entry inward]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
輸入独占
Mục lục 1 [ ゆにゅうどくせん ] 1.1 vs 1.1.1 độc quyền xuất khẩu 1.1.2 độc quyền nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうどくせん... -
輸入額
Mục lục 1 [ ゆにゅうがく ] 1.1 vs 1.1.1 doanh số nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうがく ] 2.1.1 doanh số nhập khẩu/kim ngạch... -
輸入補助金
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ゆにゅうほじょきん ] 1.1.1 tiền thưởng nhập khẩu [import bonus] 1.2 [ ゆにゅうほじょきん ] 1.2.1... -
輸入補償
Mục lục 1 [ ゆにゅうほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bù lỗ nhập 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうほしょう ] 2.1.1 bù lỗ nhập [import indemnification]... -
輸入規則
Mục lục 1 [ ゆにゅうきそく ] 1.1 vs 1.1.1 điều lệ nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうきそく ] 2.1.1 điều lệ nhập khẩu... -
輸入許可書
Mục lục 1 [ ゆにゅうきょかしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうきょかしょ ] 2.1.1 giấy phép... -
輸入課徴金
Kinh tế [ ゆにゅうかちょうきん ] thuế phụ thu nhập khẩu [import surcharge/import surtax] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
輸入貨物
Kinh tế [ ゆにゅうかもつ ] hàng chở vào/hàng nhập [inward cargo/inward freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
輸入貨物書
Mục lục 1 [ ゆにゅうかもつしょ ] 1.1 vs 1.1.1 bản lược khai hàng nhập 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうかもつしょ ] 2.1.1 bản... -
輸入貿易
Mục lục 1 [ ゆにゅうぼうえき ] 1.1 vs 1.1.1 buôn bán nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうぼうえき ] 2.1.1 buôn bán nhập khẩu... -
輸入貿易収支
Kinh tế [ ゆにゅうぼうえきしゅうし ] cán cân buôn bán [import balance of trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
輸入超過
Kinh tế [ ゆにゅうちょうか ] Nhập siêu -
輸入追加税
Kinh tế [ ゆにゅうついかぜい ] thuế phụ thu nhập khẩu [import surcharge] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
輸入船荷証券
Mục lục 1 [ ゆにゅうふなにしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 vận đơn nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうふなにしょうけん ]... -
輸入関税率
[ ゆにゅうかんぜいりつ ] vs suất thuế nhập khẩu -
輸入量
Mục lục 1 [ ゆにゅうりょう ] 1.1 vs 1.1.1 khối lượng nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうりょう ] 2.1.1 khối lượng nhập... -
輸入量調節
Mục lục 1 [ ゆにゅうりょうちょうせつ ] 1.1 vs 1.1.1 điều tiết lượng nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうりょうちょうせつ... -
輸入金額
Mục lục 1 [ ゆにゅうきんがく ] 1.1 vs 1.1.1 kim ngạch nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうきんがく ] 2.1.1 kim ngạch nhập... -
輸入通関
Kinh tế [ ゆにゅうつうかん ] thông quan vào cảng [clearance inward] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
輸入者
Mục lục 1 [ ゆにゅうしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆにゅうしゃ ] 2.1.1 người nhập khẩu [importer]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.