- Từ điển Nhật - Việt
農地法
Xem thêm các từ khác
-
農地改革
[ のうちかいかく ] n sự cải cách ruộng đất -
農園
Mục lục 1 [ のうえん ] 1.1 n 1.1.1 trang trại 1.1.2 Đồn điền [ のうえん ] n trang trại Đồn điền -
農具
[ のうぐ ] n nông cụ/dụng cụ làm nông -
農兵
[ のうへい ] n lính là nông dân/nông binh -
農科
[ のうか ] n khoa nông nghiệp -
農繁期
[ のうはんき ] n ngày mùa -
農産
[ のうさん ] n sản phẩm nông nghiệp/nông sản -
農産品の助成金を支出する
Kinh tế [ のうさんぴんのじょせいきんをししゅつする ] Hỗ trợ giá cho hàng nông sản [Support prices of agricultural products]... -
農産物
Mục lục 1 [ のうさんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng nông sản 1.1.2 điền sản 2 Kỹ thuật 2.1 [ のうさんぶつ ] 2.1.1 nông sản [ のうさんぶつ... -
農産物取引所
Kinh tế [ のうさんぶつとりひきじょ ] sở giao dịch hàng hóa [produce exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
農産物関税率
Mục lục 1 [ のうさんぶつかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế nông sản 2 Kinh tế 2.1 [ のうさんぶつかんぜいりつ ] 2.1.1... -
農牧地
[ のうぼくち ] n trang trại -
農相
[ のうしょう ] n Bộ trưởng nông nghiệp -
農芸
[ のうげい ] n kỹ thuật làm nông -
農芸化学
[ のうげいかがく ] n Hóa học nông nghiệp -
農薬
Mục lục 1 [ のうやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc trừ sâu 1.1.2 Hóa chất nông nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ のうやく ] 2.1.1 thuốc trừ... -
農閑期
[ のうかんき ] n thời kì nông nhàn -
農耕
[ のうこう ] n việc canh nông/công việc đồng áng -
農耕民族
[ のうこうみんぞく ] n dân tộc làm nông -
農林
[ のうりん ] n nông lâm/nông nghiệp và lâm nghiệp 農林大臣: bộ trưởng nông lâm 農林省: bộ nông lâm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.