- Từ điển Nhật - Việt
迫力
Xem thêm các từ khác
-
迫害
[ はくがい ] n sự khủng bố -
迫害する
Mục lục 1 [ はくがい ] 1.1 vs 1.1.1 khủng bố 2 [ はくがいする ] 2.1 vs 2.1.1 bức hại [ はくがい ] vs khủng bố [ はくがいする... -
迫る
Mục lục 1 [ せまる ] 1.1 v5r 1.1.1 tiến sát/áp sát/đến gần/tiếp cận/bám sát nút 1.1.2 gấp gáp/cấp bách/bí bách 1.1.3 cưỡng... -
述べる
Mục lục 1 [ のべる ] 1.1 n 1.1.1 tỏ bày 1.1.2 bầy tỏ 1.1.3 bày 1.2 v1 1.2.1 tuyên bố/nói/bày tỏ [ のべる ] n tỏ bày bầy tỏ... -
述語
Mục lục 1 [ じゅつご ] 1.1 n 1.1.1 vị ngữ 2 Tin học 2.1 [ じゅつご ] 2.1.1 xác nhận [predicate] [ じゅつご ] n vị ngữ Tin... -
述語論理
Tin học [ じゅつごろんり ] logic xác nhận [predicate logic (AI)] -
述懐
[ じゅっかい ] n tâm sự/kể chuyện -
迷う
Mục lục 1 [ まよう ] 1.1 v5u 1.1.1 mê hoặc 1.1.2 lạc đường 1.1.3 bị lúng túng/không hiểu [ まよう ] v5u mê hoặc lạc đường... -
迷妄
[ めいもう ] n ảo tưởng/ảo giác -
迷子
Mục lục 1 [ まいご ] 1.1 n 1.1.1 đứa trẻ bị lạc 2 Tin học 2.1 lạc mất [ まいご ] n đứa trẻ bị lạc Tin học lạc mất... -
迷宮
[ めいきゅう ] n mê cung -
迷彩
[ めいさい ] n sự ngụy trang -
迷信
Mục lục 1 [ めいしん ] 1.1 n 1.1.1 sự mê tín 1.1.2 điều mê tín/người mê tín/mê tín 1.1.3 dị đoan [ めいしん ] n sự mê... -
迷信的
[ めいしんてき ] n tin nhảm -
迷路
[ めいろ ] n mê lộ -
迷惑
Mục lục 1 [ めいわく ] 1.1 n 1.1.1 sự phiền hà/sự quấy rầy/sự làm phiền 1.2 慣用 1.2.1 ご迷惑をお掛けして大変申し訳ありません :... -
迷惑な
[ めいわくな ] n quấy rầy -
迷惑する
[ めいわくする ] n mê hoặc -
追加
Mục lục 1 [ ついか ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào 2 Kỹ thuật 2.1 [ ついか ] 2.1.1 sự thêm vào/sự bổ sung [amendment] 3 Tin học 3.1... -
追加する
[ ついか ] vs thêm ビールをあと3本を追加してくれ。: Lấy thêm cho chúng tôi 3 cốc bia nữa.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.