- Từ điển Nhật - Việt
逆境
Xem thêm các từ khác
-
逆子
[ さかご ] n ngôi ngược -
逆巻く
さかまき Nước sôi, con sóng mạnh -
逆上せる
[ のぼせる ] v1 cảm thấy chóng mặt/bị nóng bừng -
逆代する
[ ぎゃくだいする ] n dập -
逆作動
Kỹ thuật [ ぎゃくさどう ] vận hành nghịch [reverse operation] -
逆ポーランド式
Tin học [ ぎゃくポーランドしき ] ký pháp Hà Lan đảo [reverse Polish notation/RPN] -
逆フーリェ変換
Tin học [ ぎゃくフーリェへんかん ] biến đổi Fourier ngược [inverse fourier transform] -
逆アセンブラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぎゃくアセンブラ ] 1.1.1 sự lắp ngược [disassembler] 2 Tin học 2.1 [ ぎゃくアセンブラ ] 2.1.1... -
逆アセンブル
Tin học [ ぎゃくアセンブル ] tách rời [disassembly (vs)] -
逆らう
Mục lục 1 [ さからう ] 1.1 n 1.1.1 gàn 1.2 v5u 1.2.1 ngược/ngược lại/đảo lộn/chống đối lại [ さからう ] n gàn v5u ngược/ngược... -
逆火
Kỹ thuật [ ぎゃくひ ] sự ngược lửa [backfire] Explanation : 炎が火口の中に入る現象。 -
逆立ち
[ さかだち ] n sự chồng cây chuối/sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời/sự đảo lộn -
逆立つ
[ さかだつ ] v5t chồng cây chuối/chống tay xuống đất, chân giơ lên trời -
逆立てる
[ ぎゃくたてる ] v5t xù lông -
逆符号化
Tin học [ ぎゃくふごうか ] giải mã/đọc mật mã [decode] -
逆行列
Kỹ thuật [ ぎゃくぎょうれつ ] ma trận nghịch đảo [matrix inverse] Category : toán học [数学] -
逆風
Mục lục 1 [ ぎゃくふう ] 1.1 vs 1.1.1 gió ngược 2 Kinh tế 2.1 [ ぎゃくふう ] 2.1.1 điều kiện bất lợi [head-wind, adverse conditions]... -
逆説
[ ぎゃくせつ ] n ý kiến ngược đời/nghịch biện/nghịch lý/thuyết đảo ngược 奇妙な逆説: Nghịch lý kỳ diệu その理論の逆説は、正しいと証明することができる:... -
逆読み
Tin học [ ぎゃくよみ ] đọc ngược [backward reading] -
逆高速フーリエ変換
Tin học [ ぎゃくこうそくフーリエへんかん ] biến đổi Fourier ngược nhanh [inverse fast Fourier transform]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.