- Từ điển Nhật - Việt
逆比
Xem thêm các từ khác
-
逆戻り
[ ぎゃくもどり ] n-vs sự trở lại/sự quay lại/sự tái phát/trở lại/quay lại/quay trở lại 以前の状態への逆戻り: quay... -
逆流
[ ぎゃくりゅう ] v5t dòng nước ngược -
逆流する
[ ぎゃくりゅうする ] v5t chảy ngược -
逆浸透圧法
Kỹ thuật [ ぎゃくしんとうあつほう ] phương pháp thẩm thấu ngược [reverse osmosis] -
逆方向回復時間
Kỹ thuật [ ぎゃくほうこうかいふくじかん ] thời gian phục hồi ngược hướng [backward recovery time] -
逆方向読取り
Tin học [ ぎゃくほうこうよみとり ] đọc ngược [backward reading] -
逆方向通信路
Tin học [ ぎゃくほうこうつうしんろ ] kênh ngược [backward channel] -
耕す
Mục lục 1 [ たがやす ] 1.1 n 1.1.1 bưởi 1.2 v5s 1.2.1 cày 1.3 v5s 1.3.1 cấy 1.4 v5s 1.4.1 cầy 1.5 v5s 1.5.1 cày bừa 1.6 v5s 1.6.1 cày... -
逕庭
[ けいてい ] n Sự khác nhau lớn 逕庭がある: Có sự khác nhau lớn -
耕作
Mục lục 1 [ こうさく ] 1.1 v5s 1.1.1 canh tác 1.2 n 1.2.1 sự canh tác [ こうさく ] v5s canh tác n sự canh tác この土地は耕作に適していない。:... -
耕作する
Mục lục 1 [ こうさく ] 1.1 vs 1.1.1 canh tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうさくする ] 2.1.1 canh tác [ こうさく ] vs canh tác Kỹ thuật... -
耕作地
[ こうさくち ] n đất trồng trọt/đất canh tác -
耕作者
[ こうさくしゃ ] n Người trồng trọt/người canh tác -
耕地
[ こうち ] n đất canh tác/đất nông nghiệp -
耕種
[ こうしゅ ] n việc gieo trồng/gieo trồng/trồng 彼らは荒地を開墾し、たくさんの野菜を耕種する : Họ đã trồng... -
耕運機
Kỹ thuật [ こううんき ] máy cày Category : nông nghiệp [農業] -
者
[ もの ] n người/kẻ 学者: học giả 若者: người trẻ, giới trẻ -
退去する
Mục lục 1 [ たいきょする ] 1.1 n 1.1.1 lui gót 1.1.2 lùi bước 1.1.3 lui bước 1.1.4 lùi [ たいきょする ] n lui gót lùi bước... -
退き時
[ ひきどき ] n thời điểm rút lui tốt nhất -
退く
Mục lục 1 [ しりぞく ] 1.1 n 1.1.1 giật lùi 1.2 v5k, vi 1.2.1 nghỉ việc 1.3 v5k, vi 1.3.1 rút khỏi 1.4 v5k, vi 1.4.1 thoái lui/rút...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.