- Từ điển Nhật - Việt
通院
[ つういん ]
n
sự đi viện
- 足をくじいて2週間通院した。: Do bị bong gân nên tôi phải đi viện mất 2 tuần.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通暁
[ つうぎょう ] n sự thức khuya/sự hiểu biết rõ -
通暁した
[ つうぎょうした ] n đủ điều -
通気
Mục lục 1 [ つうき ] 1.1 n 1.1.1 thông hơi 1.1.2 Sự thông hơi/sự thông khí [ つうき ] n thông hơi Sự thông hơi/sự thông khí... -
通気する
Mục lục 1 [ つうきする ] 1.1 n 1.1.1 thoáng khí 1.1.2 thoáng hơi [ つうきする ] n thoáng khí thoáng hơi -
通気孔
[ つうきこう ] n lỗ thông khí 煙が天井の通気孔から出ていった :Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời.... -
通気弁
Kỹ thuật [ つうきべん ] van thông khí [blow valve] -
速力
Mục lục 1 [ そくりょく ] 1.1 n 1.1.1 vận tốc 1.1.2 tốc lực/tốc độ [ そくりょく ] n vận tốc tốc lực/tốc độ 音速力:... -
速力度
[ そくりょくど ] n tốc độ -
速く
Mục lục 1 [ はやく ] 1.1 adj 1.1.1 nhanh chóng 1.1.2 mau lẹ 1.1.3 mau 1.2 adv 1.2.1 nhanh/sớm 1.3 n 1.3.1 sự nhanh/sự sớm [ はやく... -
速の間
[ そくのあいだ ] n chóng tàn -
速い
Mục lục 1 [ はやい ] 1.1 n 1.1.1 nhanh chóng 1.1.2 mau lẹ 1.1.3 lẹ 1.1.4 chóng 1.2 adj 1.2.1 nhanh/sớm [ はやい ] n nhanh chóng mau... -
速さ
[ はやさ ] n sự nhanh chóng/sự mau lẹ 時速180マイルくらいかなあ。この電車は時速40マイルくらいだから...新幹線は、この電車の4倍以上の速さだよ! :Cỡ... -
速すぎる
[ はやすぎる ] n chóng tàn -
速度
Mục lục 1 [ そくど ] 1.1 abbr 1.1.1 nhịp độ 1.2 n 1.2.1 tốc độ 1.3 n 1.3.1 vận tốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ そくど ] 2.1.1 tốc độ... -
速度の変動
Kỹ thuật [ そくどのへんどう ] sự thay đổi tốc độ -
速度変換
Tin học [ そくどへんかん ] sự biến đổi tốc độ [rate adaptation] -
速度オーバーで走る
[ そくどおーばーではしる ] exp chạy xe quá tốc độ cho phép -
速度計
Kỹ thuật [ そくどけい ] Đồng hồ đo tốc độ -
速める
[ はやめる ] v1 làm cho nhanh/làm cho mau lẹ/đẩy nhanh 速力を速める: đẩy nhanh tốc độ -
速やか
Mục lục 1 [ すみやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh chóng/mau lẹ 1.2 n 1.2.1 sự nhanh chóng/sự mau lẹ [ すみやか ] adj-na nhanh chóng/mau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.