- Từ điển Nhật - Việt
連帯債権者
Mục lục |
[ れんたいさいけんしゃ ]
n
đồng trái chủ
Kinh tế
[ れんたいさいけんしゃ ]
đồng trái chủ [joint creditor]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
連帯責任
Mục lục 1 [ れんたいせきにん ] 1.1 n 1.1.1 liên đới trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ れんたいせきにん ] 2.1.1 trách nhiệm liên... -
連帯感
[ れんたいかん ] n cảm giác đoàn kết/cảm nhận sự đoàn kết/tình đoàn kết 連帯感を強める : tăng cường tình đoàn... -
連休
[ れんきゅう ] n kỳ nghỉ/đợt nghỉ オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。 :Oa,... -
連係
Mục lục 1 [ れんけい ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hệ/sự liên kết 2 Tin học 2.1 [ れんけい ] 2.1.1 liên kết [linking (vs)] [ れんけい... -
連係編集
Tin học [ れんけいへんしゅう ] biên tập liên kết [linkage editing] -
連係編集プログラム
Tin học [ れんけいへんしゅうプログラム ] trình liên kết [linker] -
連傍準備銀行
Kinh tế [ れんぼうじゅんびぎんこう ] ngân hàng dự trữ liên bang (Mỹ) [federal reserve bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
連れ
[ つれ ] n sự bầu bạn -
連れて行く
Mục lục 1 [ つれていく ] 1.1 n 1.1.1 dắt 1.2 v5k-s 1.2.1 dắt theo/dắt theo cùng/đưa theo/đưa đi cùng 1.3 v5k-s 1.3.1 đưa [ つれていく... -
連れて来る
[ つれてくる ] vk đưa đến/dắt đến (人)に会うために(人)を連れて来る: đưa ...đến để gặp... -
連れ子
[ つれこ ] v1 Con riêng (結婚相手の)連れ子の親となる :Trở thành bố mẹ của những đứa con riêng -
連れる
[ つれる ] v1 dẫn/dắt/dẫn dắt -
連勝
[ れんしょう ] n sự chiến thắng liên tiếp/một loạt chiến thắng _試合近くの連勝記録をストップさせる :Chấm... -
連勝する
[ れんしょう ] vs thắng liên tiếp 3連戦に連勝する :Giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận -
連動ブレーキ
Kỹ thuật [ れんどうぶれーき ] phanh kết hợp -
連動装置
Kỹ thuật [ れんどうそうち ] thiết bị liên động [interlocking device] -
連累
[ れんるい ] n liên luỵ -
連続
Mục lục 1 [ れんぞく ] 1.1 vs 1.1.1 liên tục 1.2 n 1.2.1 sự liên tục/sự liền tiếp 2 Kỹ thuật 2.1 [ れんぞく ] 2.1.1 liên... -
連続する
[ れんぞく ] vs liên tục/liên tiếp 海底にそって連続するひび割れを発見する : phát hiện ra vết nứt chạy liên... -
連続帳票
Tin học [ れんぞくちょうひょう ] tiếp giấy liên tục [continuous form]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.