Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

連帯感

[ れんたいかん ]

n

cảm giác đoàn kết/cảm nhận sự đoàn kết/tình đoàn kết
連帯感を強める : tăng cường tình đoàn kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 連休

    [ れんきゅう ] n kỳ nghỉ/đợt nghỉ オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。 :Oa,...
  • 連係

    Mục lục 1 [ れんけい ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hệ/sự liên kết 2 Tin học 2.1 [ れんけい ] 2.1.1 liên kết [linking (vs)] [ れんけい...
  • 連係編集

    Tin học [ れんけいへんしゅう ] biên tập liên kết [linkage editing]
  • 連係編集プログラム

    Tin học [ れんけいへんしゅうプログラム ] trình liên kết [linker]
  • 連傍準備銀行

    Kinh tế [ れんぼうじゅんびぎんこう ] ngân hàng dự trữ liên bang (Mỹ) [federal reserve bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連れ

    [ つれ ] n sự bầu bạn
  • 連れて行く

    Mục lục 1 [ つれていく ] 1.1 n 1.1.1 dắt 1.2 v5k-s 1.2.1 dắt theo/dắt theo cùng/đưa theo/đưa đi cùng 1.3 v5k-s 1.3.1 đưa [ つれていく...
  • 連れて来る

    [ つれてくる ] vk đưa đến/dắt đến (人)に会うために(人)を連れて来る: đưa ...đến để gặp...
  • 連れ子

    [ つれこ ] v1 Con riêng (結婚相手の)連れ子の親となる :Trở thành bố mẹ của những đứa con riêng
  • 連れる

    [ つれる ] v1 dẫn/dắt/dẫn dắt
  • 連勝

    [ れんしょう ] n sự chiến thắng liên tiếp/một loạt chiến thắng _試合近くの連勝記録をストップさせる :Chấm...
  • 連勝する

    [ れんしょう ] vs thắng liên tiếp 3連戦に連勝する :Giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận
  • 連動ブレーキ

    Kỹ thuật [ れんどうぶれーき ] phanh kết hợp
  • 連動装置

    Kỹ thuật [ れんどうそうち ] thiết bị liên động [interlocking device]
  • 連累

    [ れんるい ] n liên luỵ
  • 連続

    Mục lục 1 [ れんぞく ] 1.1 vs 1.1.1 liên tục 1.2 n 1.2.1 sự liên tục/sự liền tiếp 2 Kỹ thuật 2.1 [ れんぞく ] 2.1.1 liên...
  • 連続する

    [ れんぞく ] vs liên tục/liên tiếp 海底にそって連続するひび割れを発見する : phát hiện ra vết nứt chạy liên...
  • 連続帳票

    Tin học [ れんぞくちょうひょう ] tiếp giấy liên tục [continuous form]
  • 連続式制動

    Kỹ thuật [ れんぞくしきせいどう ] phanh thứ tự
  • 連続圧延

    Kỹ thuật [ れんぞくあつえん ] sự cán liên tục [continuous rolling]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top