- Từ điển Nhật - Việt
連結式
Xem thêm các từ khác
-
連結リスト
Tin học [ れんけつリスト ] danh sách liên kết [chained list/linked list] -
連結リスト探索
Tin học [ れんけつリストたんさく ] tìm kiếm danh sách liên kết [chained list search] -
連結処理
Tin học [ れんけつしょり ] xử lý liên kết [link process] -
連結処理の連鎖
Tin học [ れんけつしょりのれんさ ] chuỗi tiến trình liên kết [chain of link processes] -
連結処理定義
Tin học [ れんけつしょりていぎ ] định nghĩa xử lý liên kết [link process definition] -
連結網表示
Tin học [ れんけつもうひょうじ ] hiển thị mạng liên kết -
連結装置
Kỹ thuật [ れんけつそうち ] thiết bị liên kết [coupling device] -
連結財務諸表
Kinh tế [ れんけつざいむしょひょう ] biểu tài chính liên kết/bảng cân đối tài chính liên kết [Consolidated Financial Sheets]... -
連結集合
Tin học [ れんけつしゅごう ] tập liên kết [link set] -
連結集合宣言
Tin học [ れんけつしゅうごうせんげん ] khai báo nhóm liên kết [link set declaration] -
連結演算子
Tin học [ れんけつえんざんし ] toán tử cộng [concatenation operator] -
連結操作
Tin học [ れんけつそうさ ] các thao tác được liên kết [linked-operations] -
連結性
Tin học [ れんけつせい ] khả năng liên kết/khả năng ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một... -
連絡
Mục lục 1 [ れんらく ] 1.1 n 1.1.1 sự liên lạc/sự trao đổi thông tin 2 Kinh tế 2.1 [ れんらく ] 2.1.1 sự liên lạc/sự thông... -
連絡する
[ れんらく ] vs liên lạc できるだけ早く(人)に連絡する : liên lạc cho...càng nhanh càng tốt -
連絡節
Tin học [ れんらくせつ ] phiên liên kết [linkage section] -
連絡線
[ れんらくせん ] n đường dây liên lạc/tuyến liên lạc 戦闘機による背後連絡線の遮断 :Làm gián đoạn đường dây... -
連絡駅
[ れんらくえき ] n trạm liên lạc 鉄道連絡駅 :Trạm liên lạc đường sắt -
連番
Số thứ tự 見やすいのため、連番項目を作ってください : để dễ nhìn, hãy tạo cột số thứ tự -
連盟
Mục lục 1 [ れんめい ] 1.1 n 1.1.1 liên minh 1.1.2 liên đoàn [ れんめい ] n liên minh 日本学生野球連盟 :Liên minh hiệp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.