- Từ điển Nhật - Việt
連絡
Mục lục |
[ れんらく ]
n
sự liên lạc/sự trao đổi thông tin
- 彼が大統領に選ばれた時、就任式の前に氏から私に連絡があった。 :Khi được bầu làm tổng thống, trước buổi lễ nhậm chức anh ta đã gọi cho tôi
- 彼となかなか連絡がつかない : Mãi mà không liên lạc được với anh ta.
- 彼が連絡を絶ってから5年になる : Đã 5 năm rồi kể từ khai anh ta cắt đứt liên lạc.
- 人に電話で連絡する : Liên lạc với người khác qua điện thoại.
- 彼から連絡があった: Tôi đã nhận được thông tin từ anh ta.
Kinh tế
[ れんらく ]
sự liên lạc/sự thông tin [Communication]
- Explanation: 情報を必要とする人に、即座に、こまめに、正しく伝達することを連絡という。連絡がよいということは、相手の仕事がうまくはかどるように援助していることになり、反対に連絡が悪いということは、相手の仕事の進行を妨げていることになる。まめに伝え合いたいものである。///連絡のコツは、ためずにその都度する、メモを活用する、待つばかりでなくこちらからも連絡する、ことがあげられる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
連絡する
[ れんらく ] vs liên lạc できるだけ早く(人)に連絡する : liên lạc cho...càng nhanh càng tốt -
連絡節
Tin học [ れんらくせつ ] phiên liên kết [linkage section] -
連絡線
[ れんらくせん ] n đường dây liên lạc/tuyến liên lạc 戦闘機による背後連絡線の遮断 :Làm gián đoạn đường dây... -
連絡駅
[ れんらくえき ] n trạm liên lạc 鉄道連絡駅 :Trạm liên lạc đường sắt -
連番
Số thứ tự 見やすいのため、連番項目を作ってください : để dễ nhìn, hãy tạo cột số thứ tự -
連盟
Mục lục 1 [ れんめい ] 1.1 n 1.1.1 liên minh 1.1.2 liên đoàn [ れんめい ] n liên minh 日本学生野球連盟 :Liên minh hiệp... -
連鎖
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ れんさ ] 1.1.1 xích [kinematic chain] 2 Tin học 2.1 [ れんさ ] 2.1.1 chuỗi/dãy [chaining] Kỹ thuật [ れんさ... -
連鎖反応
Kỹ thuật [ れんさはんのう ] sự phản ứng dây chuyền [chain reaction] -
連鎖店
Mục lục 1 [ れんさてん ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng liên nhánh 2 Kinh tế 2.1 [ れんさてん ] 2.1.1 cửa hàng liên nhánh [chain stores]... -
連鎖リスト
Tin học [ れんさリスト ] danh sách liên kết [chained list/linked list] -
連鎖リスト探索
Tin học [ れんさリストたんさく ] tìm kiếm danh sách liên kết [chained list search] -
連鎖シーケンス
Tin học [ れんさシーケンス ] xâu chuỗi trình tự [chained sequence] -
連覇
[ れんぱ ] n các chiến thắng liên tiếp 〔トーナメントの〕 連覇を目指す: hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong... -
連載
[ れんさい ] n sự phát hành theo kỳ/sự xuất bản theo kỳ それに彼は、最後の連載マンガが掲載される前の晩に死んだんですよ。 :Anh... -
連載する
[ れんさい ] vs xuất bản theo kỳ/phát hành theo kỳ 小説を連載する: xuất bản tiểu thuyết theo từng kỳ -
連載小説
[ れんさいしょうせつ ] n tiểu thuyết phát hành theo kỳ -
連邦
[ れんぽう ] n liên bang テキサスはアメリカ合衆国の歴史において重要な役割を果たした。テキサスは1836年にメキシコから独立し、9年後に28番目の州として連邦に加入した :Texas... -
連邦科学産業研究庁
[ れんぽうかがくさんぎょうけんきゅうちょう ] n Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung -
連邦首相
[ れんぽうしゅしょう ] n thủ tướng liên bang -
連邦議会
[ れんぽうぎかい ] n quốc hội liên bang/nghị viện liên bang アメリカ連邦議会議員に意見を伝える: đề ý kiến lên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.