- Từ điển Nhật - Việt
Xem thêm các từ khác
-
運休
[ うんきゅう ] n việc ngừng vận hành/tạm nghỉ/ngừng hoạt động そのバスは今日運休だった : xe buýt đó ngừng... -
運休する
[ うんきゅう ] vs ngừng vận hành 大雪のため列車が運休する : do tuyết lớn nên xe lửa ngừng vận hành -
運営
[ うんえい ] n sự quản lý/việc quản lý 日野氏が会社の運営を引き継いだ。: Ông Hino tiếp nhận việc quản lý công... -
運営する
[ うんえい ] vs quản lý/điều hành/kinh doanh/điều phối/chỉ đạo/hoạt động/vận hành (人)のマネージメント会社を運営する :... -
運営管理機関
Kinh tế [ うんえいかんりきかん ] tổ chức quản lý [Organization for administration] Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運用・管理を担当する機関。///主な業務は、運用関連業務と記録関連業務に分けられる。 -
運営者
Tin học [ うんえいしゃ ] nhà cung cấp/quản lý viên [provider/manager] -
運命
Mục lục 1 [ うんめい ] 1.1 vs 1.1.1 tiền định 1.1.2 số phận 1.1.3 số mạng 1.1.4 số kiếp 1.1.5 phận 1.1.6 duyên số 1.1.7 định... -
運命付ける
[ うんめいづける ] n an bài/định mệnh an bài 最初から破たんが運命付けられている: số phận hẩm hiu được an bài... -
運命を占う
[ うんめいをうらなう ] n bói số -
運動
Mục lục 1 [ うんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự vận động/việc chơi thể thao 1.1.2 phòng trào/cuộc vận động 1.1.3 phong trào [ うんどう... -
運動する
[ うんどう ] vs vận động/chơi thể thao/hoạt động/chạy nhảy/đấu tranh できるときにできる場所で運動する : chơi... -
運動場
Mục lục 1 [ うんどうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sân vận động 2 [ うんどうば ] 2.1 n 2.1.1 sân vận động [ うんどうじょう ] n... -
運動不足
[ うんどうぶそく ] n sự thiếu vận động この頃運動不足のため気分がぱっとしません。 : Dạo này, do thiếu vận... -
運動会
[ うんどうかい ] n cuộc thi thể thao/hội thi thể thao 今日は私たちの運動会です。: Hôm nay là ngày hội thi thể thao của... -
運動員
[ うんどういん ] vs vận động viên -
運動靴
Mục lục 1 [ うんどうぐつ ] 1.1 n 1.1.1 giầy thể thao 2 Kỹ thuật 2.1 [ うんどうぐつ ] 2.1.1 Giầy thể thao [ うんどうぐつ... -
運動開始する
[ うんどうかいしする ] n phát động -
運動量
Kỹ thuật [ うんどうりょう ] động lượng/xung lượng [momentum] -
運動服
[ うんどうふく ] n quần áo thể thao -
運動方程式
Kỹ thuật [ うんどうほうていしき ] phương trình chuyển động [momentum equation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.